- Mbwana Samatta (Kiến tạo: Juan Sastre)26
- Thomas Murg33
- Andrija Zivkovic (Kiến tạo: Juan Sastre)36
- Kiril Despodov (Thay: Thomas Murg)64
- Giannis Michailidis67
- Brandon (Thay: Mbwana Samatta)76
- Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev)77
- Vieirinha (Thay: Andrija Zivkovic)90
- Pedro Silva Torrejon (Kiến tạo: Frederico Duarte)20
- Giorgos Liavas25
- Frederico Duarte34
- Charalampos Mavrias (Thay: Giorgos Liavas)46
- Marios Oikonomou (Thay: Alexandros Malis)60
- Marios Oikonomou65
- Sergio Diaz (Thay: Ilias Chatzitheodoridis)73
- Georgios Xenitidis (Thay: Joao Pedro)74
- Christos Belevonis (Thay: Frederico Duarte)83
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Panetolikos
số liệu thống kê
PAOK FC
Panetolikos
67 Kiểm soát bóng 33
7 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Panetolikos
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rafa Soares (55), Magomed Ozdoev (27), Soualiho Meite (8), Andrija Zivkovic (14), Thomas Murg (10), Giannis Konstantelias (7), Mbwana Samatta (33)
Panetolikos (3-5-2): Stefanos Kapino (1), Alexandros Malis (47), Bruno Ezequiel Duarte (26), Sebastian Mladen (5), Georgios Liavas (54), Frederico Duarte (14), Facundo Perez (34), Ilias Chatzitheodoridis (12), Pedro Silva Torrejon (24), Levan Shengelia (27), Joao Pedro (45)
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
16
Tomasz Kedziora
5
Giannis Michailidis
55
Rafa Soares
27
Magomed Ozdoev
8
Soualiho Meite
14
Andrija Zivkovic
10
Thomas Murg
7
Giannis Konstantelias
33
Mbwana Samatta
45
Joao Pedro
27
Levan Shengelia
24
Pedro Silva Torrejon
12
Ilias Chatzitheodoridis
34
Facundo Perez
14
Frederico Duarte
54
Georgios Liavas
5
Sebastian Mladen
26
Bruno Ezequiel Duarte
47
Alexandros Malis
1
Stefanos Kapino
Panetolikos
3-5-2
Thay người | |||
64’ | Thomas Murg Kiril Despodov | 46’ | Giorgos Liavas Charalampos Mavrias |
76’ | Mbwana Samatta Brandon Thomas | 60’ | Alexandros Malis Marios Oikonomou |
77’ | Magomed Ozdoev Stefan Schwab | 73’ | Ilias Chatzitheodoridis Sergio Diaz |
90’ | Andrija Zivkovic Vieirinha | 74’ | Joao Pedro Georgios Xenitidis |
83’ | Frederico Duarte Christos Belevonis |
Cầu thủ dự bị | |||
Brandon Thomas | Joel Graterol | ||
Stefanos Tzimas | Marios Oikonomou | ||
Kiril Despodov | Angelos Tsingaras | ||
Theocharis Tsingaras | Charalampos Mavrias | ||
Stefan Schwab | Georgios Xenitidis | ||
Ivan Nasberg | Sergio Diaz | ||
William Troost-Ekong | Giannis Bouzoukis | ||
Vieirinha | Christos Belevonis | ||
Zivko Zivkovic | Nikola Stajic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panetolikos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B B T T B |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | H B B H T |
8 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
9 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B T |
10 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
11 | NFC Volos | 16 | 5 | 2 | 9 | -14 | 17 | T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại