- Brandon (Kiến tạo: Khaled Narey)7
- Omar El Kaddouri (Thay: Diego Biseswar)65
- Filipe Soares (Thay: Tiago Dantas)71
- Nelson Oliveira (Thay: Brandon)71
- Juan Sastre (Thay: Lefteris Lyratzis)80
- Giannis Konstantelias (Thay: Khaled Narey)81
- Nadrey Dago (Thay: Ilias Chatzitheodoridis)57
- Frederico Duarte64
- Levan Shengelia (Thay: Jorge Diaz)71
- Konstantinos Apostolakis75
- Ivan Varone (Thay: Sebastian Mladen)81
- Georgios Xenitidis (Thay: Frederico Duarte)81
- Joao Pedro (Thay: Nikos Karelis)81
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Panetolikos
số liệu thống kê
PAOK FC
Panetolikos
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Panetolikos
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Elefterois Lyratzis (19), Sverrir Ingason (4), Konstantinos Koulierakis (59), Marios Tsaousis (24), Douglas Augusto (8), Jasmin Kurtic (27), Khaled Narey (77), Tiago Dantas (26), Diego Biseswar (21), Brandon (71)
Panetolikos (4-3-3): Ioannis Anestis (1), Konstantinos Apostolakis (2), Jacob Une Larsson (16), Derek Cornelius (13), Diamantis Chouchoumis (3), Jorge Diaz (11), Deybi Flores (20), Sebastian Mladen (5), Frederico Duarte (14), Nikos Karelis (7), Ilias Chatzitheodoridis (12)
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
19
Elefterois Lyratzis
4
Sverrir Ingason
59
Konstantinos Koulierakis
24
Marios Tsaousis
8
Douglas Augusto
27
Jasmin Kurtic
77
Khaled Narey
26
Tiago Dantas
21
Diego Biseswar
71
Brandon
12
Ilias Chatzitheodoridis
7
Nikos Karelis
14
Frederico Duarte
5
Sebastian Mladen
20
Deybi Flores
11
Jorge Diaz
3
Diamantis Chouchoumis
13
Derek Cornelius
16
Jacob Une Larsson
2
Konstantinos Apostolakis
1
Ioannis Anestis
Panetolikos
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Diego Biseswar Omar El Kaddouri | 57’ | Ilias Chatzitheodoridis Nadrey Dago |
71’ | Tiago Dantas Filipe Soares | 71’ | Jorge Diaz Levan Shengelia |
71’ | Brandon Nelson Oliveira | 81’ | Sebastian Mladen Ivan Varone |
80’ | Lefteris Lyratzis Joan Sastre | 81’ | Nikos Karelis Joao Pedro |
81’ | Khaled Narey Giannis Konstantelias | 81’ | Frederico Duarte Georgios Xenitidis |
Cầu thủ dự bị | |||
Omar El Kaddouri | Angelos Tsingaras | ||
Filipe Soares | Levan Shengelia | ||
Stefan Schwab | Ivan Varone | ||
Giannis Kargas | Jonathan Morsay | ||
Joan Sastre | Joao Pedro | ||
Zivko Zivkovic | Georgios Liavas | ||
Giannis Konstantelias | Nadrey Dago | ||
Nicolas Quagliata Platero | Georgios Xenitidis | ||
Nelson Oliveira | Vangelis Kontogiannis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panetolikos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B B T T B |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | H B B H T |
8 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
9 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B T |
10 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
11 | NFC Volos | 16 | 5 | 2 | 9 | -14 | 17 | T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại