Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả PAOK FC vs Panathinaikos hôm nay 16-09-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 16/9

Kết thúc
0 : 0

Panathinaikos

Panathinaikos

Hiệp một: 0-0
T2, 00:30 16/09/2024
Vòng 4 - VĐQG Hy Lạp
Toumba Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Andrija Zivkovic36
  • Mbwana Samatta (Thay: Fedor Chalov)67
  • Mohamed Mady Camara (Thay: Stefan Schwab)76
  • Kiril Despodov (Thay: Giannis Konstantelias)76
  • Shola Shoretire (Thay: Andrija Zivkovic)88
  • Fotis Ioannidis51
  • Tin Jedvaj75
  • Filip Djuricic (Thay: Anastasios Bakasetas)78
  • Azzedine Ounahi (Thay: Tete)78
  • Daniel Mancini (Thay: Facundo Pellistri)78
  • Daniel Mancini90+1'

Thống kê trận đấu PAOK FC vs Panathinaikos

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
Panathinaikos
Panathinaikos
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PAOK FC vs Panathinaikos

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Stefan Schwab (22), Andrija Živković (14), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Fedor Chalov (9)

Panathinaikos (4-2-3-1): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Sverrir Ingason (15), Tin Jedvaj (21), Filip Mladenović (25), Willian Arao (55), Nemanja Maksimović (20), Tete (10), Anastasios Bakasetas (11), Facundo Pellistri (28), Fotis Ioannidis (7)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
19
Jonny
16
Tomasz Kedziora
5
Giannis Michailidis
21
Rahman Baba
27
Magomed Ozdoev
22
Stefan Schwab
14
Andrija Živković
7
Giannis Konstantelias
11
Taison
9
Fedor Chalov
7
Fotis Ioannidis
28
Facundo Pellistri
11
Anastasios Bakasetas
10
Tete
20
Nemanja Maksimović
55
Willian Arao
25
Filip Mladenović
21
Tin Jedvaj
15
Sverrir Ingason
2
Georgios Vagiannidis
69
Bartlomiej Dragowski
Panathinaikos
Panathinaikos
4-2-3-1
Thay người
67’
Fedor Chalov
Ally Samatta
78’
Tete
Azzedine Ounahi
76’
Stefan Schwab
Mady Camara
78’
Facundo Pellistri
Daniel Mancini
76’
Giannis Konstantelias
Kiril Despodov
78’
Anastasios Bakasetas
Filip Djuricic
88’
Andrija Zivkovic
Shola Shoretire
Cầu thủ dự bị
Antonis Tsiftsis
Yuri Lodygin
Joan Sastre
Philipp Max
Omar Colley
Bart Schenkeveld
Tiemoue Bakayoko
George Baldock
Mady Camara
Azzedine Ounahi
Thomas Murg
Adam Gnezda Čerin
Shola Shoretire
Daniel Mancini
Kiril Despodov
Filip Djuricic
Ally Samatta
Alexander Jeremejeff

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
08/11 - 2021
07/02 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
22/05 - 2022
VĐQG Hy Lạp
03/10 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
19/01 - 2023
VĐQG Hy Lạp
23/01 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/01 - 2023
VĐQG Hy Lạp
01/10 - 2023
29/01 - 2024
Cúp quốc gia Hy Lạp
15/02 - 2024
22/02 - 2024
VĐQG Hy Lạp
16/09 - 2024

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
23/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
08/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hy Lạp
25/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
04/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
09/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
24/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos1610421734T T T H T
2PAOK FCPAOK FC1610331533T H T T T
3PanathinaikosPanathinaikos16952732T H T T T
4AthensAthens169431531B T T T H
5ArisAris16835327B B T T B
6PanetolikosPanetolikos16655323B H T B H
7OFI CreteOFI Crete16556-420H H B B H
8AtromitosAtromitos16547-319T H B H B
9Asteras TripolisAsteras Tripolis16547-119B B B B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC16529-917T T B B H
11NFC VolosNFC Volos16529-1217B T H B T
12LevadiakosLevadiakos16286-714B H T B H
13Athens KallitheaAthens Kallithea16097-129B H B H B
14LamiaLamia16169-129H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X