Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả PAOK FC vs Panathinaikos hôm nay 29-01-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 29/1

Kết thúc
2 : 1

Panathinaikos

Panathinaikos

Hiệp một: 1-0
T2, 01:30 29/01/2024
Vòng 20 - VĐQG Hy Lạp
Toumba Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kiril Despodov (Kiến tạo: Taison)43
  • Taison50
  • Thomas Murg52
  • Kiril Despodov (Kiến tạo: Taison)56
  • Giannis Konstantelias (Thay: Taison)72
  • Andrija Zivkovic (Thay: Kiril Despodov)72
  • Abdul Rahman Baba77
  • Marcos Antonio (Thay: Thomas Murg)78
  • Stefanos Tzimas (Thay: Brandon)88
  • Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev)88
  • Konstantinos Koulierakis90+1'
  • Adam Gnezda Cerin (Thay: Alexander Jeremejeff)46
  • Dimitrios Limnios (Thay: Aitor Cantalapiedra)46
  • Bernard (Thay: Vitor Hugo)46
  • Filip Djuricic (Thay: Aitor Cantalapiedra)46
  • Bernard (Thay: Aitor Cantalapiedra)46
  • Filip Djuricic (Thay: Vitor Hugo)46
  • (Pen) Anastasios Bakasetas51
  • Dimitrios Limnios (Thay: George Vagiannidis)64
  • Filip Djuricic65
  • Dimitrios Limnios (Thay: George Vagiannidis)66
  • Bernard79
  • Tonny Vilhena (Thay: Daniel Mancini)89

Thống kê trận đấu PAOK FC vs Panathinaikos

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
Panathinaikos
Panathinaikos
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 24
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PAOK FC vs Panathinaikos

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Tomasz Kedziora (16), Konstantinos Koulierakis (4), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Soualiho Meite (8), Kiril Despodov (77), Thomas Murg (10), Taison (11), Brandon Thomas (71)

Panathinaikos (4-2-3-1): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Tin Jedvaj (21), Vitor Hugo (20), Filip Mladenovic (25), Willian Arao (55), Giannis Kotsiras (27), Daniel Mancini (17), Anastasios Bakasetas (8), Aitor Cantalapiedra (22), Alexander Jeremejeff (29)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
16
Tomasz Kedziora
4
Konstantinos Koulierakis
21
Rahman Baba
27
Magomed Ozdoev
8
Soualiho Meite
77 2
Kiril Despodov
10
Thomas Murg
11
Taison
71
Brandon Thomas
29
Alexander Jeremejeff
22
Aitor Cantalapiedra
8
Anastasios Bakasetas
17
Daniel Mancini
27
Giannis Kotsiras
55
Willian Arao
25
Filip Mladenovic
20
Vitor Hugo
21
Tin Jedvaj
2
Georgios Vagiannidis
69
Bartlomiej Dragowski
Panathinaikos
Panathinaikos
4-2-3-1
Thay người
72’
Kiril Despodov
Andrija Zivkovic
46’
Aitor Cantalapiedra
Bernard
72’
Taison
Giannis Konstantelias
46’
Alexander Jeremejeff
Adam Gnezda Cerin
78’
Thomas Murg
Marcos Antonio
46’
Vitor Hugo
Filip Djuricic
88’
Brandon
Stefanos Tzimas
64’
George Vagiannidis
Dimitris Limnios
88’
Magomed Ozdoev
Stefan Schwab
89’
Daniel Mancini
Tonny Vilhena
Cầu thủ dự bị
Stefanos Tzimas
Bernard
Andrija Zivkovic
Zeca
Giannis Konstantelias
Ruben Perez
Marcos Antonio
Yuri Lodygin
Stefan Schwab
Dimitris Limnios
Theocharis Tsingaras
Adam Gnezda Cerin
Rafa Soares
Filip Djuricic
Giannis Michailidis
Tonny Vilhena
Zivko Zivkovic
Samet Akaydin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
08/11 - 2021
07/02 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
22/05 - 2022
VĐQG Hy Lạp
03/10 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
19/01 - 2023
VĐQG Hy Lạp
23/01 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/01 - 2023
VĐQG Hy Lạp
01/10 - 2023
29/01 - 2024
Cúp quốc gia Hy Lạp
15/02 - 2024
22/02 - 2024
VĐQG Hy Lạp
16/09 - 2024

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
23/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
08/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hy Lạp
25/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
04/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
09/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
24/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos1610421734T T T H T
2PAOK FCPAOK FC1610331533T H T T T
3PanathinaikosPanathinaikos16952732T H T T T
4AthensAthens169431531B T T T H
5ArisAris16835327B B T T B
6PanetolikosPanetolikos16655323B H T B H
7OFI CreteOFI Crete16556-220H B B H T
8AtromitosAtromitos16547-319T H B H B
9Asteras TripolisAsteras Tripolis16547-119B B B B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC16529-917T T B B H
11NFC VolosNFC Volos16529-1417T H B T B
12LevadiakosLevadiakos16286-714B H T B H
13Athens KallitheaAthens Kallithea16097-129B H B H B
14LamiaLamia16169-129H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X