Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả PAOK FC vs Olympiacos hôm nay 11-11-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 11/11

Kết thúc
2 : 3

Olympiacos

Olympiacos

Hiệp một: 0-1
T2, 01:30 11/11/2024
Vòng 11 - VĐQG Hy Lạp
Toumba Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tiemoue Bakayoko35
  • Mady Camara (Thay: Tiemoue Bakayoko)46
  • Mohamed Mady Camara (Thay: Tiemoue Bakayoko)46
  • Tarik Tissoudali (Thay: Brandon)46
  • Giannis Konstantelias (Thay: Kiril Despodov)46
  • Abdul Rahman Baba59
  • Mohamed Mady Camara60
  • Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev)74
  • Fedor Chalov (Thay: Taison)78
  • (og) David Carmo81
  • Charalampos Kostoulas (Kiến tạo: Chiquinho)32
  • David Carmo36
  • Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Gelson Martins)50
  • Santiago Hezze (Thay: Christos Mouzakitis)65
  • Giorgos Masouras (Thay: Charalampos Kostoulas)65
  • Gelson Martins (Kiến tạo: Chiquinho)69
  • Marko Stamenic (Thay: Dani Garcia)74
  • Apostolos Apostolopoulos (Thay: Lorenzo Pirola)83

Thống kê trận đấu PAOK FC vs Olympiacos

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
Olympiacos
Olympiacos
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 10
41 Ném biên 30
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 12
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PAOK FC vs Olympiacos

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Dejan Lovren (6), Omar Colley (15), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Tiemoue Bakayoko (8), Kiril Despodov (77), Andrija Živković (14), Taison (11), Brandon Thomas (71)

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), David Carmo (16), Lorenzo Pirola (5), Dani García (14), Christos Mouzakitis (96), Chiquinho (22), Charalampos Kostoulas (84), Gelson Martins (10), Ayoub El Kaabi (9)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
19
Jonny
6
Dejan Lovren
15
Omar Colley
21
Rahman Baba
27
Magomed Ozdoev
8
Tiemoue Bakayoko
77
Kiril Despodov
14
Andrija Živković
11
Taison
71
Brandon Thomas
9
Ayoub El Kaabi
10
Gelson Martins
84
Charalampos Kostoulas
22
Chiquinho
96
Christos Mouzakitis
14
Dani García
5
Lorenzo Pirola
16
David Carmo
45
Panagiotis Retsos
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người
46’
Tiemoue Bakayoko
Mady Camara
65’
Charalampos Kostoulas
Giorgos Masouras
46’
Kiril Despodov
Giannis Konstantelias
65’
Christos Mouzakitis
Santiago Hezze
46’
Brandon
Tarik Tissoudali
74’
Dani Garcia
Marko Stamenic
74’
Magomed Ozdoev
Stefan Schwab
83’
Lorenzo Pirola
Apostolos Apostolopoulos
78’
Taison
Fedor Chalov
Cầu thủ dự bị
Jiri Pavlenka
Alexandros Anagnostopoulos
Mady Camara
Giulian Biancone
Giannis Konstantelias
Marko Stamenic
Fedor Chalov
Roman Yaremchuk
Thomas Murg
Giorgos Masouras
Tomasz Kedziora
Thanasis Androutsos
Stefan Schwab
Santiago Hezze
Joan Sastre
Antonis Papakanellos
Tarik Tissoudali
Apostolos Apostolopoulos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
25/10 - 2021
31/01 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
21/04 - 2022
28/04 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-1
VĐQG Hy Lạp
18/10 - 2022
06/02 - 2023
06/11 - 2023
19/02 - 2024
11/11 - 2024

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
04/11 - 2024
H1: 1-0
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
21/10 - 2024
H1: 1-1
07/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hy Lạp
30/09 - 2024
H1: 0-0
Europa League
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X