- Douglas Augusto45+1'
- Ivan Naesberg (Thay: Konstantinos Koulierakis)70
- Stefan Schwab (Thay: Tiago Dantas)72
- Brandon (Thay: Andrija Zivkovic)72
- Juan Sastre78
- Diego Biseswar (Thay: Giannis Konstantelias)90
- Rafa Soares90+2'
- Sergi Canos (Thay: Giorgos Masouras)61
- Sokratis Papastathopoulos69
- Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu)75
- Ramon (Thay: Pep Biel)80
- Diadie Samassekou81
- Diadie Samassekou (Thay: James Rodriguez)81
- Rodinei82
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Olympiacos
số liệu thống kê
PAOK FC
Olympiacos
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 16
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Olympiacos
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Sverrir Ingason (4), Konstantinos Koulierakis (59), Rafa Soares (55), Douglas Augusto (8), Tiago Dantas (26), Khaled Narey (77), Giannis Konstantelias (65), Andrija Zivkovic (14), Nelson Oliveira (9)
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (91), Rodinei (23), Sokratis (15), Andreas Ntoi (74), Oleg Reabciuk (45), Yann M'Vila (6), Hwang In-beom (33), Giorgos Masouras (19), James Rodriguez (10), Pep Biel (21), Cedric Bakambu (94)
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
4
Sverrir Ingason
59
Konstantinos Koulierakis
55
Rafa Soares
8
Douglas Augusto
26
Tiago Dantas
77
Khaled Narey
65
Giannis Konstantelias
14
Andrija Zivkovic
9
Nelson Oliveira
94
Cedric Bakambu
21
Pep Biel
10
James Rodriguez
19
Giorgos Masouras
33
Hwang In-beom
6
Yann M'Vila
45
Oleg Reabciuk
74
Andreas Ntoi
15
Sokratis
23
Rodinei
91
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Konstantinos Koulierakis Ivan Nasberg | 61’ | Giorgos Masouras Sergi Canos |
72’ | Andrija Zivkovic Brandon | 75’ | Cedric Bakambu Youssef El Arabi |
72’ | Tiago Dantas Stefan Schwab | 80’ | Pep Biel Ramon |
90’ | Giannis Konstantelias Diego Biseswar | 81’ | James Rodriguez Diadie Samassekou |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomasz Kedziora | Konstantinos Tzolakis | ||
Zivko Zivkovic | Ramon | ||
Brandon | Panagiotis Retsos | ||
Andre Ricardo | Youssef El Arabi | ||
Diego Biseswar | Zymer Bytyqi | ||
Filipe Soares | Marios Vroussay | ||
Stefan Schwab | Mathieu Valbuena | ||
Ivan Nasberg | Diadie Samassekou | ||
Giannis Kargas | Sergi Canos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B B T T B |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | H B B H T |
8 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
9 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B T |
10 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
11 | NFC Volos | 16 | 5 | 2 | 9 | -14 | 17 | T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại