- (Pen) Stefan Schwab23
- Kiril Despodov (Kiến tạo: Abdul Rahman Baba)39
- Abdul Rahman Baba41
- (Pen) Mbwana Samatta45+3'
- Magomed Ozdoev (Thay: Theocharis Tsingaras)66
- Taison (Thay: Giannis Konstantelias)66
- Brandon (Thay: Mbwana Samatta)76
- Soualiho Meite (Thay: Stefan Schwab)76
- Juan Sastre83
- Marcos Antonio (Thay: Thomas Murg)86
- Marcos Antonio (Kiến tạo: Kiril Despodov)89
- Brandon (Kiến tạo: Kiril Despodov)90+2'
- Praxitelis Vouros21
- Juan Angel Neira30
- Vassilios Lambropoulos36
- Harold Mosquera (Thay: Marko Bakic)63
- Gudmundur Thorarinsson (Thay: Adrian Riera)63
- Nouha Dicko (Thay: Juan Angel Neira)74
Thống kê trận đấu PAOK FC vs OFI Crete
số liệu thống kê
PAOK FC
OFI Crete
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 13
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs OFI Crete
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), William Troost-Ekong (15), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Theocharis Tsingaras (6), Stefan Schwab (22), Kiril Despodov (77), Thomas Murg (10), Giannis Konstantelias (7), Mbwana Samatta (33)
OFI Crete (4-2-3-1): Noam Baumann (33), Eric Larsson (2), Praxitelis Vouros (14), Vasilis Lampropoulos (24), Leroy Abanda (99), Miguel Mellado (29), Marko Bakic (88), Jon Toral (21), Juan Neira (10), Adrien Riera (23), Luiz Phellype (28)
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
15
William Troost-Ekong
5
Giannis Michailidis
21
Rahman Baba
6
Theocharis Tsingaras
22
Stefan Schwab
77
Kiril Despodov
10
Thomas Murg
7
Giannis Konstantelias
33
Mbwana Samatta
28
Luiz Phellype
23
Adrien Riera
10
Juan Neira
21
Jon Toral
88
Marko Bakic
29
Miguel Mellado
99
Leroy Abanda
24
Vasilis Lampropoulos
14
Praxitelis Vouros
2
Eric Larsson
33
Noam Baumann
OFI Crete
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Giannis Konstantelias Taison | 63’ | Adrian Riera Gudmundur Thorarinsson |
66’ | Theocharis Tsingaras Magomed Ozdoev | 63’ | Marko Bakic Harold Mosquera |
76’ | Mbwana Samatta Brandon Thomas | 74’ | Juan Angel Neira Nouha Dicko |
76’ | Stefan Schwab Soualiho Meite | ||
86’ | Thomas Murg Marcos Antonio |
Cầu thủ dự bị | |||
Brandon Thomas | Dimitris Sotiriou | ||
Taison | Triantafyllos Pasalidis | ||
Marcos Antonio | Nouha Dicko | ||
Soualiho Meite | Konstantinos Giannoulis | ||
Magomed Ozdoev | Gudmundur Thorarinsson | ||
Vieirinha | Harold Mosquera | ||
Tomasz Kedziora | Giannis Theodosoulakis | ||
Ivan Nasberg | Ilias Simantirakis | ||
Zivko Zivkovic | Titos Koutentakis |
Nhận định PAOK FC vs OFI Crete
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây OFI Crete
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B B T T B |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | H B B H T |
8 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
9 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B T |
10 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
11 | NFC Volos | 16 | 5 | 2 | 9 | -14 | 17 | T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại