Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả PAOK FC vs NFC Volos hôm nay 28-09-2023

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 5, 28/9

Kết thúc
3 : 0

NFC Volos

NFC Volos

Hiệp một: 2-0
T5, 00:30 28/09/2023
Vòng 6 - VĐQG Hy Lạp
Toumba Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Konstantinos Koulierakis (Kiến tạo: Taison)39
  • Thomas Murg (Kiến tạo: Taison)45+1'
  • Mbwana Samatta55
  • Kiril Despodov (Thay: Andrija Zivkovic)65
  • Giannis Konstantelias (Thay: Taison)65
  • Magomed Ozdoev (Thay: Stefan Schwab)65
  • Ivan Naesberg (Thay: Konstantinos Koulierakis)77
  • Stefanos Tzimas (Thay: Mbwana Samatta)81
  • Efstathios Tachatos22
  • Ahmet Engin (Thay: Alexis Trouillet)46
  • Alexios Kalogeropoulos (Thay: Nikolai Alho)56
  • Panagiotis Moraitis (Thay: Juan Manuel Garcia)62
  • Dimitris Metaxas (Thay: Maximiliano Comba)64
  • Panagiotis Moraitis (Thay: Juan Manuel Garcia)64
  • Dimitris Metaxas (Thay: Maximiliano Comba)67
  • Panagiotis Moraitis (Thay: Juan Manuel Garcia)67
  • Kyriakos Aslanidis (Thay: Anastasios Tsokanis)79

Thống kê trận đấu PAOK FC vs NFC Volos

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
NFC Volos
NFC Volos
67 Kiểm soát bóng 33
14 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PAOK FC vs NFC Volos

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), William Troost-Ekong (15), Konstantinos Koulierakis (4), Rahman Baba (21), Theocharis Tsingaras (6), Stefan Schwab (22), Andrija Zivkovic (14), Thomas Murg (10), Taison (11), Mbwana Samatta (33)

NFC Volos (3-4-3): Symeon Papadopoulos (30), Nikolai Alho (3), Efstathios Tachatos (32), Tasos Tsokanis (6), Quentin Cornette (29), Nemanja Glavcic (11), Alexis Trouillet (10), Antonio Luna (13), Maximiliano Gabriel Comba (20), Juan Manuel Garcia (31), Theodosis Macheras (53)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
15
William Troost-Ekong
4
Konstantinos Koulierakis
21
Rahman Baba
6
Theocharis Tsingaras
22
Stefan Schwab
14
Andrija Zivkovic
10
Thomas Murg
11
Taison
33
Mbwana Samatta
53
Theodosis Macheras
31
Juan Manuel Garcia
20
Maximiliano Gabriel Comba
13
Antonio Luna
10
Alexis Trouillet
11
Nemanja Glavcic
29
Quentin Cornette
6
Tasos Tsokanis
32
Efstathios Tachatos
3
Nikolai Alho
30
Symeon Papadopoulos
NFC Volos
NFC Volos
3-4-3
Thay người
65’
Stefan Schwab
Magomed Ozdoev
46’
Alexis Trouillet
Ahmet Engin
65’
Taison
Giannis Konstantelias
56’
Nikolai Alho
Alexios Kalogeropoulos
65’
Andrija Zivkovic
Kiril Despodov
64’
Maximiliano Comba
Dimitrios Metaxas
77’
Konstantinos Koulierakis
Ivan Nasberg
64’
Juan Manuel Garcia
Panagiotis Moraitis
81’
Mbwana Samatta
Stefanos Tzimas
79’
Anastasios Tsokanis
Kyriakos Aslanidis
Cầu thủ dự bị
Brandon Thomas
Ivan Kostic
Stefanos Tzimas
Kyriakos Aslanidis
Zivko Zivkovic
Alexios Kalogeropoulos
Vieirinha
Samuel Mraz
Rafa Soares
Fotios Kitsos
Ivan Nasberg
Facundo Bertoglio
Magomed Ozdoev
Dimitrios Metaxas
Giannis Konstantelias
Panagiotis Moraitis
Kiril Despodov
Ahmet Engin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
09/07 - 2021
VĐQG Hy Lạp
17/10 - 2021
23/01 - 2022
Giao hữu
13/08 - 2022
VĐQG Hy Lạp
14/11 - 2022
13/03 - 2023
28/09 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
08/12 - 2023
10/01 - 2024
VĐQG Hy Lạp
21/01 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
04/11 - 2024
H1: 1-0
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
21/10 - 2024
H1: 1-1
07/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hy Lạp
30/09 - 2024
H1: 0-0
Europa League
26/09 - 2024

Thành tích gần đây NFC Volos

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X