Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả PAOK FC vs NFC Volos hôm nay 14-11-2022

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 14/11

Kết thúc
3 : 0

NFC Volos

NFC Volos

Hiệp một: 2-0
T2, 02:30 14/11/2022
Vòng 13 - VĐQG Hy Lạp
Toumba Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (VAR check)9
  • (Pen) Nelson Oliveira28
  • Andrija Zivkovic30
  • Nelson Oliveira51
  • (Pen) Douglas Augusto62
  • Stefan Schwab (Thay: Filipe Soares)73
  • Brandon (Thay: Nelson Oliveira)73
  • Diego Biseswar (Thay: Omar El Kaddouri)74
  • Diego Biseswar83
  • Tiago Dantas (Thay: Douglas Augusto)84
  • Nicolas Quagliata (Thay: Giannis Konstantelias)84
  • Dimitris Metaxas21
  • (Pen) Jean Barrientos44
  • Joao Rodrigo Escoval51
  • Javier Matilla61
  • Anthony Knockaert (Thay: Paolo Fernandes)66
  • Cristian Battocchio (Thay: Jean Barrientos)66
  • Georgios Koutsias (Thay: Ognjen Ozegovic)66
  • Milos Deletic72
  • Victor Fernandez (Thay: Milos Deletic)78
  • Odysseas Lymperakis (Thay: Antonio Luna)87

Thống kê trận đấu PAOK FC vs NFC Volos

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
NFC Volos
NFC Volos
63 Kiểm soát bóng 37
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PAOK FC vs NFC Volos

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Sverrir Ingason (4), Konstantinos Koulierakis (59), Rafa Soares (55), Filipe Soares (50), Omar El Kaddouri (7), Andrija Zivkovic (14), Douglas Augusto (8), Giannis Konstantelias (65), Nelson Oliveira (9)

NFC Volos (4-3-3): Matic Kotnik (12), Nikolai Alho (3), Joao Rodrigo Pereira Escoval (26), Juha Pirinen (66), Antonio Luna (13), Jean Barrientos (14), Dimitrios Metaxas (21), Javier Magro Matilla (27), Paolo Fernandes (10), Ognjen Ozegovic (9), Milos Deletic (7)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
4
Sverrir Ingason
59
Konstantinos Koulierakis
55
Rafa Soares
50
Filipe Soares
7
Omar El Kaddouri
14
Andrija Zivkovic
8
Douglas Augusto
65
Giannis Konstantelias
9
Nelson Oliveira
7
Milos Deletic
9
Ognjen Ozegovic
10
Paolo Fernandes
27
Javier Magro Matilla
21
Dimitrios Metaxas
14
Jean Barrientos
13
Antonio Luna
66
Juha Pirinen
26
Joao Rodrigo Pereira Escoval
3
Nikolai Alho
12
Matic Kotnik
NFC Volos
NFC Volos
4-3-3
Thay người
73’
Filipe Soares
Stefan Schwab
66’
Ognjen Ozegovic
Georgios Koutsias
73’
Nelson Oliveira
Brandon
66’
Paolo Fernandes
Anthony Knockaert
74’
Omar El Kaddouri
Diego Biseswar
66’
Jean Barrientos
Cristian Battocchio
84’
Douglas Augusto
Tiago Dantas
78’
Milos Deletic
Victor Fernandez
84’
Giannis Konstantelias
Nicolas Quagliata Platero
87’
Antonio Luna
Odysseas Lymperakis
Cầu thủ dự bị
Diego Biseswar
Efstathios Tachatos
Jasmin Kurtic
Abdul Rahman Weiss
Stefan Schwab
Georgios Koutsias
Tiago Dantas
Anthony Knockaert
Vieirinha
Victor Fernandez
Ivan Nasberg
Cristian Battocchio
Zivko Zivkovic
Boris Klaiman
Nicolas Quagliata Platero
Odysseas Lymperakis
Brandon
Kyriakos Aslanidis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
09/07 - 2021
VĐQG Hy Lạp
17/10 - 2021
23/01 - 2022
Giao hữu
13/08 - 2022
VĐQG Hy Lạp
14/11 - 2022
13/03 - 2023
28/09 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
08/12 - 2023
10/01 - 2024
VĐQG Hy Lạp
21/01 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
04/11 - 2024
H1: 1-0
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
21/10 - 2024
H1: 1-1
07/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hy Lạp
30/09 - 2024
H1: 0-0
Europa League
26/09 - 2024

Thành tích gần đây NFC Volos

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X