- (VAR check)9
- (Pen) Nelson Oliveira28
- Andrija Zivkovic30
- Nelson Oliveira51
- (Pen) Douglas Augusto62
- Stefan Schwab (Thay: Filipe Soares)73
- Brandon (Thay: Nelson Oliveira)73
- Diego Biseswar (Thay: Omar El Kaddouri)74
- Diego Biseswar83
- Tiago Dantas (Thay: Douglas Augusto)84
- Nicolas Quagliata (Thay: Giannis Konstantelias)84
- Dimitris Metaxas21
- (Pen) Jean Barrientos44
- Joao Rodrigo Escoval51
- Javier Matilla61
- Anthony Knockaert (Thay: Paolo Fernandes)66
- Cristian Battocchio (Thay: Jean Barrientos)66
- Georgios Koutsias (Thay: Ognjen Ozegovic)66
- Milos Deletic72
- Victor Fernandez (Thay: Milos Deletic)78
- Odysseas Lymperakis (Thay: Antonio Luna)87
Thống kê trận đấu PAOK FC vs NFC Volos
số liệu thống kê
PAOK FC
NFC Volos
63 Kiểm soát bóng 37
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs NFC Volos
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Sverrir Ingason (4), Konstantinos Koulierakis (59), Rafa Soares (55), Filipe Soares (50), Omar El Kaddouri (7), Andrija Zivkovic (14), Douglas Augusto (8), Giannis Konstantelias (65), Nelson Oliveira (9)
NFC Volos (4-3-3): Matic Kotnik (12), Nikolai Alho (3), Joao Rodrigo Pereira Escoval (26), Juha Pirinen (66), Antonio Luna (13), Jean Barrientos (14), Dimitrios Metaxas (21), Javier Magro Matilla (27), Paolo Fernandes (10), Ognjen Ozegovic (9), Milos Deletic (7)
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
4
Sverrir Ingason
59
Konstantinos Koulierakis
55
Rafa Soares
50
Filipe Soares
7
Omar El Kaddouri
14
Andrija Zivkovic
8
Douglas Augusto
65
Giannis Konstantelias
9
Nelson Oliveira
7
Milos Deletic
9
Ognjen Ozegovic
10
Paolo Fernandes
27
Javier Magro Matilla
21
Dimitrios Metaxas
14
Jean Barrientos
13
Antonio Luna
66
Juha Pirinen
26
Joao Rodrigo Pereira Escoval
3
Nikolai Alho
12
Matic Kotnik
NFC Volos
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Filipe Soares Stefan Schwab | 66’ | Ognjen Ozegovic Georgios Koutsias |
73’ | Nelson Oliveira Brandon | 66’ | Paolo Fernandes Anthony Knockaert |
74’ | Omar El Kaddouri Diego Biseswar | 66’ | Jean Barrientos Cristian Battocchio |
84’ | Douglas Augusto Tiago Dantas | 78’ | Milos Deletic Victor Fernandez |
84’ | Giannis Konstantelias Nicolas Quagliata Platero | 87’ | Antonio Luna Odysseas Lymperakis |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Biseswar | Efstathios Tachatos | ||
Jasmin Kurtic | Abdul Rahman Weiss | ||
Stefan Schwab | Georgios Koutsias | ||
Tiago Dantas | Anthony Knockaert | ||
Vieirinha | Victor Fernandez | ||
Ivan Nasberg | Cristian Battocchio | ||
Zivko Zivkovic | Boris Klaiman | ||
Nicolas Quagliata Platero | Odysseas Lymperakis | ||
Brandon | Kyriakos Aslanidis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại