Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Taison (Kiến tạo: Giannis Konstantelias)10
- Brandon (Kiến tạo: Andrija Zivkovic)29
- Taison45+2'
- Mohamed Mady Camara50
- Fedor Chalov (Thay: Brandon)62
- Kiril Despodov (Thay: Taison)73
- Fedor Chalov (Kiến tạo: Kiril Despodov)76
- (Pen) Andrija Zivkovic80
- Shola Shoretire (Thay: Andrija Zivkovic)83
- Stefan Schwab (Thay: Mohamed Mady Camara)83
- Kiril Despodov (Kiến tạo: Jonny)89
- Matheus Saldanha13
- Adama Traore31
- Mohammad Abu Fani31
- Cristian Ramirez37
- Zsombor Gruber45+2'
- Kristoffer Zachariassen (Thay: Philippe Rommens)46
- Virgil Misidjan (Thay: Zsombor Gruber)66
- Kady (Thay: Adama Traore)66
- Alex Toth (Thay: Habib Maiga)77
- Raul (Thay: Ibrahim Cisse)77
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Ferencvaros
Diễn biến PAOK FC vs Ferencvaros
Jonny là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Kiril Despodov đã trúng đích!
Mohamed Mady Camara rời sân và được thay thế bởi Stefan Schwab.
Andrija Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Shola Shoretire.
G O O O A A A L - Andrija Zivkovic của PAOK Thessaloniki FC thực hiện cú sút phạt đền!
Ibrahim Cisse rời sân và được thay thế bởi Raul.
Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Alex Toth.
Kiril Despodov là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Fedor Chalov đã trúng đích!
Taison rời sân và được thay thế bởi Kiril Despodov.
Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Kady.
Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Virgil Misidjan.
Brandon rời sân và được thay thế bởi Fedor Chalov.
Thẻ vàng cho Mohamed Mady Camara.
Philippe Rommens rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Zsombor Gruber.
Thẻ vàng cho Taison.
Thẻ vàng cho Cristian Ramirez.
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Ferencvaros
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Mady Camara (2), Magomed Ozdoev (27), Andrija Živković (14), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Brandon Thomas (71)
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Stefan Gartenmann (3), Cristian Ramirez (99), Philippe Rommens (88), Habib Maiga (80), Zsombor Gruber (30), Mohammad Abu Fani (15), Adama Traoré (20), Saldanha (11)
Thay người | |||
62’ | Brandon Fedor Chalov | 46’ | Philippe Rommens Kristoffer Zachariassen |
73’ | Taison Kiril Despodov | 66’ | Zsombor Gruber Vura |
83’ | Mohamed Mady Camara Stefan Schwab | ||
83’ | Andrija Zivkovic Shola Shoretire |
Cầu thủ dự bị | |||
Fedor Chalov | Varga Adam Gabor | ||
Kiril Despodov | Daniel Istvan Radnoti | ||
Dimitrios Monastirlis | Gabor Szalai | ||
Konstantinos Balomenos | Raul Gustavo | ||
Omar Colley | Norbert Kajan | ||
Joan Sastre | Alex Laszlo Toth | ||
Stefan Schwab | Mohamed Ali Ben Romdhane | ||
Konstantinos Thymianis | Kristoffer Zachariassen | ||
Shola Shoretire | Aleksandar Pesic | ||
Tarik Tissoudali | Kady | ||
Vura |
Tình hình lực lượng | |||
Antonis Tsiftsis Chấn thương cơ | Barnabás Varga Kỷ luật | ||
Dejan Lovren Chấn thương cơ | |||
Tiemoue Bakayoko Chấn thương bắp chân | |||
Vieirinha Chấn thương đầu gối |
Nhận định PAOK FC vs Ferencvaros
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PAOK FC
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại