Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Dimitrios Pelkas
14
Mbwana Samatta (Kiến tạo: Dimitrios Pelkas)
21
Taison
33
Omar Colley (Thay: Giannis Michailidis)
40
Taison
45+5'
Siyabonga Ngezana
45+5'
Joyskim Dawa (Thay: Siyabonga Ngezana)
46
Andrei Gheorghita (Thay: David Miculescu)
46
Andrei Gheorghita (Kiến tạo: Florin Tanase)
50
Vlad Chiriches
52
Daniel Birligea
52
Malcom Edjouma (Thay: Vlad Chiriches)
56
Joyskim Dawa (Kiến tạo: Risto Radunovic)
60
Brandon (Thay: Mbwana Samatta)
61
Kiril Despodov (Thay: Dimitrios Pelkas)
61
Andrei Gheorghita
65
Baba Alhassan (Thay: Daniel Birligea)
68
Magomed Ozdoev (Thay: Soualiho Meite)
69
Mohamed Mady Camara (Thay: Stefan Schwab)
69
Risto Radunovic
72
Malcom Edjouma
75
Antonis Tsiftsis
76
Adrian Sut
78
Marius Stefanescu (Thay: Juri Cisotti)
83

Thống kê trận đấu PAOK FC vs FCSB

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
FCSB
FCSB
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 7
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến PAOK FC vs FCSB

Tất cả (281)
90+6'

Sau hiệp hai tuyệt vời, FC FCSB lội ngược dòng và giành chiến thắng!

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: PAOK Thessaloniki FC: 50%, FC FCSB: 50%.

90+5'

Omar Colley giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

FC FCSB bắt đầu một pha phản công.

90+5'

PAOK Thessaloniki FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Mihai Popescu đánh đầu về phía khung thành, nhưng Dominik Kotarski dễ dàng cản phá.

90+5'

Quả tạt của Risto Radunovic từ FC FCSB thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Trọng tài ra hiệu quả đá phạt khi Omar Colley từ PAOK Thessaloniki FC phạm lỗi với Florin Tanase.

90+4'

Quả phát bóng lên cho FC FCSB.

90+3'

Trọng tài ra hiệu quả đá phạt khi Baba Alhassan từ FC FCSB phạm lỗi với Jonny.

90+3'

Trọng tài ra hiệu quả đá phạt khi Marius Stefanescu từ FC FCSB phạm lỗi với Brandon.

90+2'

Mohamed Mady Camara từ PAOK Thessaloniki FC chặn được quả tạt hướng về phía khung thành.

90+2'

Trọng tài ra hiệu quả đá phạt khi Kiril Despodov từ PAOK Thessaloniki FC phạm lỗi với Valentin Cretu.

90+2'

PAOK Thessaloniki FC thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

FC FCSB thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

FC FCSB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Joyskim Dawa thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90'

Kiểm soát bóng: PAOK Thessaloniki FC: 51%, FC FCSB: 49%.

89'

FC FCSB thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát PAOK FC vs FCSB

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Soualiho Meite (82), Stefan Schwab (22), Dimitris Pelkas (80), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Ally Samatta (70)

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Popescu (17), Risto Radunović (33), Vlad Chiriches (21), Adrian Șut (8), David Miculescu (11), Juri Cisotti (31), Florin Tănase (7), Daniel Bîrligea (9)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
19
Jonny
16
Tomasz Kedziora
5
Giannis Michailidis
21
Rahman Baba
82
Soualiho Meite
22
Stefan Schwab
80
Dimitris Pelkas
7
Giannis Konstantelias
11
Taison
70
Ally Samatta
9
Daniel Bîrligea
7
Florin Tănase
31
Juri Cisotti
11
David Miculescu
8
Adrian Șut
21
Vlad Chiriches
33
Risto Radunović
17
Mihai Popescu
30
Siyabonga Ngezana
2
Valentin Crețu
32
Ştefan Târnovanu
FCSB
FCSB
4-2-3-1
Thay người
40’
Giannis Michailidis
Omar Colley
46’
Siyabonga Ngezana
Joyskim Dawa
61’
Dimitrios Pelkas
Kiril Despodov
46’
David Miculescu
Andrei Gheorghita
61’
Mbwana Samatta
Brandon Thomas
56’
Vlad Chiriches
Malcom Edjouma
69’
Stefan Schwab
Mady Camara
68’
Daniel Birligea
Baba Alhassan
69’
Soualiho Meite
Magomed Ozdoev
83’
Juri Cisotti
Marius Stefanescu
Cầu thủ dự bị
Fedor Chalov
Mihai Udrea
Andrija Živković
Lukas Zima
Kiril Despodov
Joyskim Dawa
Konstantinos Balomenos
Alexandru Pantea
Antonis Tsiftsis
Malcom Edjouma
Omar Colley
Alexandru Baluta
Joan Sastre
Alexandru Musi
Konstantinos Thymianis
Baba Alhassan
Mady Camara
Marius Stefanescu
Magomed Ozdoev
Andrei Gheorghita
Shola Shoretire
Brandon Thomas
Tình hình lực lượng

Jiri Pavlenka

Không xác định

Dejan Lovren

Chấn thương mắt cá

Vieirinha

Chấn thương đầu gối

Tiemoue Bakayoko

Chấn thương bắp chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/07 - 2023
H1: 1-0
Europa League
04/10 - 2024
H1: 0-1
14/02 - 2025
H1: 1-0
21/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
17/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
09/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Romania
03/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
17/02 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
10/02 - 2025
H1: 3-0
07/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X