- Giannis Konstantelias21
- Omar Colley51
- Taison (Thay: Thomas Murg)64
- Tarik Tissoudali (Thay: Fedor Chalov)64
- Jonny (Thay: Juan Sastre)77
- Kiril Despodov82
- Javier Matilla45+1'
- Triantafyllos Pasalidis55
- Giannis Loukinas (Kiến tạo: Mathieu Valbuena)59
- Nicolas Marotta (Thay: Matej Hanousek)67
- Elia Giani (Thay: Giannis Loukinas)67
- Georgios Manthatis (Thay: Triantafyllos Pasalidis)67
- Nicolas Marotta71
- Demethryus79
- Pyry Soiri81
- Roberts Uldrikis (Thay: Demethryus)86
- Nikos Kainourgios (Thay: Pyry Soiri)86
- Nicolas Isimat-Mirin (Kiến tạo: Mathieu Valbuena)90+2'
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Athens Kallithea
số liệu thống kê
PAOK FC
Athens Kallithea
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Athens Kallithea
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Tomasz Kedziora (16), Omar Colley (15), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Stefan Schwab (22), Kiril Despodov (77), Thomas Murg (10), Giannis Konstantelias (7), Fedor Chalov (9)
Athens Kallithea (3-4-2-1): Bernabe Barragan Maestre (13), Triantafyllos Pasalidis (58), Nicolas Isimat-Mirin (77), Mor Ndiaye (17), Pyry Soiri (23), Matej Hanousek (5), Javier Magro Matilla (8), Samba Diba (30), Demethryus (10), Mathieu Valbuena (28), Giannis Loukinas (25)
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
16
Tomasz Kedziora
15
Omar Colley
21
Rahman Baba
27
Magomed Ozdoev
22
Stefan Schwab
77
Kiril Despodov
10
Thomas Murg
7
Giannis Konstantelias
9
Fedor Chalov
25
Giannis Loukinas
28
Mathieu Valbuena
10
Demethryus
30
Samba Diba
8
Javier Magro Matilla
5
Matej Hanousek
23
Pyry Soiri
17
Mor Ndiaye
77
Nicolas Isimat-Mirin
58
Triantafyllos Pasalidis
13
Bernabe Barragan Maestre
Athens Kallithea
3-4-2-1
Thay người | |||
64’ | Fedor Chalov Tarik Tissoudali | 67’ | Matej Hanousek Nicolas Marotta |
64’ | Thomas Murg Taison | 67’ | Giannis Loukinas Elia Giani |
77’ | Juan Sastre Jonny | 67’ | Triantafyllos Pasalidis Giorgos Manthatis |
86’ | Pyry Soiri Nikolaos Kenourgios | ||
86’ | Demethryus Roberts Uldrikis |
Cầu thủ dự bị | |||
Ally Samatta | Ioannis Gelios | ||
Tarik Tissoudali | Giannis Tsivelekidis | ||
Taison | Alessandro Mercati | ||
Shola Shoretire | Nicolas Marotta | ||
Konstantinos Thymianis | Elia Giani | ||
Giannis Michailidis | Giorgos Manthatis | ||
Dejan Lovren | Nikolaos Kenourgios | ||
Jonny | Roberts Uldrikis | ||
Jiri Pavlenka | Andreas Vasilogiannis |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Athens Kallithea
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 9 | 3 | 4 | 5 | 30 | B B B T T |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | H H B B H |
9 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
10 | NFC Volos | 15 | 5 | 2 | 8 | -10 | 17 | B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại