Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả PAOK FC vs Athens hôm nay 20-02-2023

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 20/2

Kết thúc
2 : 0

Athens

Athens

Hiệp một: 1-0
T2, 01:30 20/02/2023
Vòng 23 - VĐQG Hy Lạp
Toumba Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Khaled Narey (Kiến tạo: Giannis Konstantelias)14
  • Konstantinos Koulierakis (Kiến tạo: Khaled Narey)62
  • Khaled Narey79
  • Stefan Schwab (Thay: Tiago Dantas)81
  • Taison (Thay: Khaled Narey)88
  • Filipe Soares (Thay: Giannis Konstantelias)90
  • Sergio Ezequiel Araujo21
  • Mijat Gacinovic (Thay: Jens Joensson)63
  • Niclas Eliasson (Thay: Orbelin Pineda)72
  • Tom van Weert (Thay: Sergio Ezequiel Araujo)80
  • Steven Zuber (Thay: Levi Garcia)80
  • Djibril Sidibe (Thay: Lazaros Rota)80

Thống kê trận đấu PAOK FC vs Athens

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
Athens
Athens
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 28
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PAOK FC vs Athens

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Sverrir Ingason (4), Konstantinos Koulierakis (59), Rafa Soares (55), Douglas Augusto (8), Tiago Dantas (26), Khaled Narey (77), Giannis Konstantelias (65), Andrija Zivkovic (14), Nelson Oliveira (9)

Athens (4-3-1-2): Giorgos Athanasiadis (30), Lazaros Rota (12), Domagoj Vida (21), Harold Moukoudi (2), Ehsan Hajsafi (28), Nordin Amrabat (5), Damian Szymanski (4), Orbelin Pineda (13), Jens Jonsson (6), Levi Garcia (7), Sergio Araujo (11)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
4
Sverrir Ingason
59
Konstantinos Koulierakis
55
Rafa Soares
8
Douglas Augusto
26
Tiago Dantas
77
Khaled Narey
65
Giannis Konstantelias
14
Andrija Zivkovic
9
Nelson Oliveira
11
Sergio Araujo
7
Levi Garcia
6
Jens Jonsson
13
Orbelin Pineda
4
Damian Szymanski
5
Nordin Amrabat
28
Ehsan Hajsafi
2
Harold Moukoudi
21
Domagoj Vida
12
Lazaros Rota
30
Giorgos Athanasiadis
Athens
Athens
4-3-1-2
Thay người
81’
Tiago Dantas
Stefan Schwab
63’
Jens Joensson
Mijat Gacinovic
88’
Khaled Narey
Taison
72’
Orbelin Pineda
Niclas Eliasson
90’
Giannis Konstantelias
Filipe Soares
80’
Lazaros Rota
Djibril Sidibe
80’
Sergio Ezequiel Araujo
Tom Van Weert
80’
Levi Garcia
Steven Zuber
Cầu thủ dự bị
Zivko Zivkovic
Alexander Fransson
Giannis Kargas
Mijat Gacinovic
Ivan Nasberg
Georgios Tzavellas
Tomasz Kedziora
Djibril Sidibe
Stefan Schwab
Cican Stankovic
Filipe Soares
Petros Mantalos
Taison
Tom Van Weert
Andre Ricardo
Steven Zuber
Brandon
Niclas Eliasson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
27/09 - 2021
H1: 1-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
20/01 - 2022
H1: 0-0
10/02 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
03/03 - 2022
H1: 1-1
31/10 - 2022
H1: 1-0
20/02 - 2023
H1: 1-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
25/05 - 2023
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
31/10 - 2023
H1: 1-0
12/02 - 2024
H1: 0-0
21/10 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
04/11 - 2024
H1: 1-0
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
21/10 - 2024
H1: 1-1
07/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hy Lạp
30/09 - 2024
H1: 0-0
Europa League
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Athens

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
H1: 1-1
05/10 - 2024
30/09 - 2024
23/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X