- Juan Sastre (Thay: Marios Tsaousis)32
- Andrija Zivkovic (Thay: Lefteris Lyratzis)39
- Diego Biseswar (Thay: Omar El Kaddouri)46
- Andrija Zivkovic53
- Jasmin Kurtic56
- Stefan Schwab (Thay: Tiago Dantas)67
- Giannis Konstantelias (Thay: Douglas Augusto)67
- (Pen) Jasmin Kurtic81
- Nelson Oliveira (Kiến tạo: Jasmin Kurtic)90+7'
- Caleb Stanko45+2'
- (Pen) Leo Tilica54
- Matias Iglesias (Thay: Francesc Regis)72
- Leo Tilica75
- Michael Gardawski80
- Asier Benito (Thay: Julian Bartolo)82
- Georgios Kosteas (Thay: Leo Tilica)89
- Nikos Papadopoulos90+1'
- Sito90+2'
- Georgios Kosteas90+3'
- Matias Iglesias90+5'
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Asteras Tripolis
số liệu thống kê
PAOK FC
Asteras Tripolis
68 Kiểm soát bóng 32
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Asteras Tripolis
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Elefterois Lyratzis (19), Sverrir Ingason (4), Konstantinos Koulierakis (59), Marios Tsaousis (24), Tiago Dantas (26), Jasmin Kurtic (27), Khaled Narey (77), Douglas Augusto (8), Omar El Kaddouri (7), Nelson Oliveira (9)
Asteras Tripolis (4-4-2): Nikolaos Papadopoulos (1), Michael Gardawski (25), Pichu Atienza (18), Ervin Zukanovic (87), Christos Tasoulis (3), Francesc Regis (11), Juan Munafo (8), Caleb Stanko (4), Sito (40), Leo Tilica (7), Julian Bartolo (73)
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
19
Elefterois Lyratzis
4
Sverrir Ingason
59
Konstantinos Koulierakis
24
Marios Tsaousis
26
Tiago Dantas
27
Jasmin Kurtic
77
Khaled Narey
8
Douglas Augusto
7
Omar El Kaddouri
9
Nelson Oliveira
73
Julian Bartolo
7
Leo Tilica
40
Sito
4
Caleb Stanko
8
Juan Munafo
11
Francesc Regis
3
Christos Tasoulis
87
Ervin Zukanovic
18
Pichu Atienza
25
Michael Gardawski
1
Nikolaos Papadopoulos
Asteras Tripolis
4-4-2
Thay người | |||
32’ | Marios Tsaousis Joan Sastre | 72’ | Francesc Regis Walter Iglesias |
39’ | Lefteris Lyratzis Andrija Zivkovic | 82’ | Julian Bartolo Asier Benito |
46’ | Omar El Kaddouri Diego Biseswar | 89’ | Leo Tilica Georgios Kosteas |
67’ | Tiago Dantas Stefan Schwab | ||
67’ | Douglas Augusto Giannis Konstantelias |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Biseswar | Ilias Christopoulos | ||
Filipe Soares | Georgios Kosteas | ||
Stefan Schwab | Antonis Tsiftsis | ||
Joan Sastre | Georgios Antzoulas | ||
Giannis Kargas | Walter Iglesias | ||
Zivko Zivkovic | Giorgos Prountzos | ||
Giannis Konstantelias | Giorgos Kanellopoulos | ||
Andrija Zivkovic | Asier Benito | ||
Vasilios Gordeziani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B B T T B |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | H B B H T |
8 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
9 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B T |
10 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
11 | NFC Volos | 16 | 5 | 2 | 9 | -14 | 17 | T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại