![]() Kevin Soni (Kiến tạo: David Carmona) 12 | |
![]() Chuba Akpom (Kiến tạo: Douglas Augusto) 43 | |
![]() (Pen) Jasmin Kurtic 49 | |
![]() Giannis Christopoulos (Kiến tạo: Federico Alvarez) 60 | |
![]() Juan Munafo 65 | |
![]() Federico Alvarez 66 | |
![]() Stefan Schwab 74 | |
![]() David Carmona 87 | |
![]() Ruben Garcia 88 | |
![]() (Pen) Jasmin Kurtic 90 |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Asteras
số liệu thống kê

PAOK FC

Asteras
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Asteras
PAOK FC (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (31), Lefteris Lyratzis (19), Enea Mihaj (6), Jose Angel Crespo (15), Sidcley (16), Jasmin Kurtic (27), Theocharis Tsingaras (51), Andrija Zivkovic (14), Douglas Augusto (8), Diego Biseswar (21), Chuba Akpom (47)
Asteras (4-2-3-1): Antonis Tsiftsis (99), David Carmona (12), Pepe Castano (19), Giannis Christopoulos (45), Federico Alvarez (29), Juan Munafo (8), Jose Luis Valiente (6), Francesc Regis (11), Kevin Soni (27), Sito (40), Jeronimo Barrales (9)

PAOK FC
4-2-3-1
31
Alexandros Paschalakis
19
Lefteris Lyratzis
6
Enea Mihaj
15
Jose Angel Crespo
16
Sidcley
27 2
Jasmin Kurtic
51
Theocharis Tsingaras
14
Andrija Zivkovic
8
Douglas Augusto
21
Diego Biseswar
47
Chuba Akpom
9
Jeronimo Barrales
40
Sito
27
Kevin Soni
11
Francesc Regis
6
Jose Luis Valiente
8
Juan Munafo
29
Federico Alvarez
45
Giannis Christopoulos
19
Pepe Castano
12
David Carmona
99
Antonis Tsiftsis

Asteras
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Diego Biseswar Thomas Murg | 46’ | Sito Leo Tilica |
71’ | Theocharis Tsingaras Stefan Schwab | 68’ | Jeronimo Barrales Adrian Riera |
71’ | Enea Mihaj Sverrir Ingi Ingason | 81’ | Francesc Regis Ruben Garcia |
85’ | Chuba Akpom Karol Swiderski | 90’ | Jose Luis Valiente Matias Iglesias |
86’ | Sidcley Vieirinha | 90’ | David Carmona Asier Benito |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Murg | Leo Tilica | ||
Ioannis Konstantelias | Christos Tasoulis | ||
Stefan Schwab | Ruben Garcia | ||
Anderson Esiti | Nikos Papadopoulos | ||
Vieirinha | Matias Iglesias | ||
Fernando Varela | Pichu Atienza | ||
Sverrir Ingi Ingason | Asier Benito | ||
Zivko Zivkovic | Adrian Riera | ||
Karol Swiderski | Giorgios Kanellopoulos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại