![]() Daniel Mancini (Kiến tạo: Badou Ndiaye) 41 | |
![]() Lucas Taylor 45+1' | |
![]() James Jeggo 48 | |
![]() Mateo Ezequiel Garcia 71 | |
![]() Jasmin Kurtic 83 | |
![]() Andrija Zivkovic 85 |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Aris
số liệu thống kê

PAOK FC

Aris
56 Kiểm soát bóng 44
18 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Aris
PAOK FC (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (31), Lucas Taylor (13), Fernando Varela (5), Giannis Michailidis (49), Sidcley (16), Jasmin Kurtic (27), Stefan Schwab (22), Thomas Murg (10), Diego Biseswar (21), Andrija Zivkovic (14), Karol Swiderski (9)
Aris (4-2-3-1): Julian (23), Daniel Sundgren (21), Fabiano Leismann (4), Jakub Brabec (14), Cristian Ganea (22), James Jeggo (6), Lucas Sasha (88), Mateo Ezequiel Garcia (10), Badou Ndiaye (17), Daniel Mancini (7), Aboubakar Kamara (47)

PAOK FC
4-2-3-1
31
Alexandros Paschalakis
13
Lucas Taylor
5
Fernando Varela
49
Giannis Michailidis
16
Sidcley
27
Jasmin Kurtic
22
Stefan Schwab
10
Thomas Murg
21
Diego Biseswar
14
Andrija Zivkovic
9
Karol Swiderski
47
Aboubakar Kamara
7
Daniel Mancini
17
Badou Ndiaye
10
Mateo Ezequiel Garcia
88
Lucas Sasha
6
James Jeggo
22
Cristian Ganea
14
Jakub Brabec
4
Fabiano Leismann
21
Daniel Sundgren
23
Julian

Aris
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Thomas Murg Omar El Kaddouri | 67’ | Daniel Mancini Bruno Gama |
61’ | Karol Swiderski Chuba Akpom | 74’ | Aboubakar Kamara Dimitrios Manos |
61’ | Stefan Schwab Alexandru Mitrita | 74’ | Badou Ndiaye Javier Matilla |
82’ | Lucas Taylor Lefteris Lyratzis | 90’ | Mateo Ezequiel Garcia Juan Iturbe |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Alves | Denis | ||
Enea Mihaj | Lumor Agbenyenu | ||
Sverrir Ingi Ingason | Georgios Delizisis | ||
Lefteris Lyratzis | Dimitrios Manos | ||
Zivko Zivkovic | Juan Iturbe | ||
Chuba Akpom | Bruno Gama | ||
Alexandru Mitrita | Yohan Benalouane | ||
Omar El Kaddouri | Emanuel Sakic | ||
Anderson Esiti | Javier Matilla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại