- (Pen) Stefan Schwab22
- Douglas Augusto30
- Andrija Zivkovic36
- Sverrir Ingi Ingason45+1'
- Diego Biseswar (Thay: Khaled Narey)76
- Brandon (Thay: Nelson Oliveira)76
- Filipe Soares (Thay: Giannis Konstantelias)82
- Thomas Murg (Thay: Andrija Zivkovic)86
- Dominik Kotarski90
- Stefan Schwab90+5'
- Marvin Peersman45+4'
- Manu Garcia (Thay: Juan Iturbe)63
- Rafael Camacho (Thay: Vladimir Darida)79
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Aris
số liệu thống kê
PAOK FC
Aris
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 20
15 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Aris
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Sverrir Ingason (4), Konstantinos Koulierakis (59), Rafa Soares (55), Douglas Augusto (8), Stefan Schwab (22), Khaled Narey (77), Giannis Konstantelias (65), Andrija Zivkovic (14), Nelson Oliveira (9)
Aris (4-2-3-1): Julian (23), Moses Odubajo (22), Fabiano Leismann (4), Jakub Brabec (14), Marvin Peersman (43), Oghenekaro Etebo (13), Vladimir Darida (16), Juan Iturbe (11), Mateo Garcia (10), Daniel Mancini (7), Andre Gray (9)
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
4
Sverrir Ingason
59
Konstantinos Koulierakis
55
Rafa Soares
8
Douglas Augusto
22
Stefan Schwab
77
Khaled Narey
65
Giannis Konstantelias
14
Andrija Zivkovic
9
Nelson Oliveira
9
Andre Gray
7
Daniel Mancini
10
Mateo Garcia
11
Juan Iturbe
16
Vladimir Darida
13
Oghenekaro Etebo
43
Marvin Peersman
14
Jakub Brabec
4
Fabiano Leismann
22
Moses Odubajo
23
Julian
Aris
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Khaled Narey Diego Biseswar | 63’ | Juan Iturbe Manu Garcia |
76’ | Nelson Oliveira Brandon | 79’ | Vladimir Darida Rafael Camacho |
82’ | Giannis Konstantelias Filipe Soares | ||
86’ | Andrija Zivkovic Thomas Murg |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Zivkovic | Marios Siampanis | ||
Giannis Kargas | Edwin Rodriguez | ||
Elefterois Lyratzis | Bradley Mazikou | ||
Vieirinha | Manu Garcia | ||
Tiago Dantas | Bryan Dabo | ||
Filipe Soares | Cheick Doukoure | ||
Diego Biseswar | Salem M'Bakata | ||
Thomas Murg | Rafael Camacho | ||
Brandon | Rafail Sgouros |
Nhận định PAOK FC vs Aris
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B B T T B |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | H B B H T |
8 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
9 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B T |
10 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
11 | NFC Volos | 16 | 5 | 2 | 9 | -14 | 17 | T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại