Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Panserraikos FC vs PAOK FC hôm nay 08-12-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 08/12

Kết thúc

Panserraikos FC

Panserraikos FC

1 : 4
Hiệp một: 0-2
CN, 20:30 08/12/2024
Vòng 14 - VĐQG Hy Lạp
Serres Municipal Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jeremy Gelin16
  • Paschalis Staikos18
  • Paschalis Staikos19
  • Aristotle Karasalidis (Thay: Mathias Tomas)46
  • Angelos Liasos (Thay: Jeremy Gelin)46
  • Francisco Perruzzi (Thay: Zisis Chatzistravos)65
  • Juan Salazar76
  • Mohammed Al-Rashdi (Thay: Jefte Betancor)82
  • Marios Sofianos (Thay: Juan Salazar)82
  • (og) Jason Davidson4
  • Kiril Despodov32
  • Kiril Despodov (Kiến tạo: Jonny)36
  • Fedor Chalov (Thay: Tarik Tissoudali)64
  • Andrija Zivkovic (Thay: Kiril Despodov)64
  • Abdul Rahman Baba (Kiến tạo: Jonny)66
  • Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev)78
  • Shola Shoretire (Thay: Taison)78
  • Thomas Murg (Thay: Giannis Konstantelias)78
  • Shola Shoretire (Kiến tạo: Fedor Chalov)87

Thống kê trận đấu Panserraikos FC vs PAOK FC

số liệu thống kê
Panserraikos FC
Panserraikos FC
PAOK FC
PAOK FC
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 19
18 Ném biên 21
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 14
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Panserraikos FC vs PAOK FC

Panserraikos FC (4-2-3-1): Luka Gugeshashvili (23), Panagiotis Deligiannidis (64), Emil Bergstrom (31), Jason Davidson (91), Mohamed Fares (93), Paschalis Staikos (26), Jeremy Gelin (25), Mathias Tomas (11), Zisis Chatzistravos (18), Juan Camilo Salazar (77), Jefte Betancor (10)

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Mady Camara (2), Magomed Ozdoev (27), Kiril Despodov (77), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Tarik Tissoudali (34)

Panserraikos FC
Panserraikos FC
4-2-3-1
23
Luka Gugeshashvili
64
Panagiotis Deligiannidis
31
Emil Bergstrom
91
Jason Davidson
93
Mohamed Fares
26
Paschalis Staikos
25
Jeremy Gelin
11
Mathias Tomas
18
Zisis Chatzistravos
77
Juan Camilo Salazar
10
Jefte Betancor
34
Tarik Tissoudali
11
Taison
7
Giannis Konstantelias
77
Kiril Despodov
27
Magomed Ozdoev
2
Mady Camara
21
Rahman Baba
5
Giannis Michailidis
16
Tomasz Kedziora
19
Jonny
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Mathias Tomas
Aristotelis Karasalidis
64’
Kiril Despodov
Andrija Živković
46’
Jeremy Gelin
Angelos Liasos
64’
Tarik Tissoudali
Fedor Chalov
65’
Zisis Chatzistravos
Francisco Perruzzi
78’
Magomed Ozdoev
Stefan Schwab
82’
Juan Salazar
Marios Sofianos
78’
Giannis Konstantelias
Thomas Murg
82’
Jefte Betancor
Mohammed Al-Rashdi
78’
Taison
Shola Shoretire
Cầu thủ dự bị
Panagiotis Katsikas
Jiri Pavlenka
Athanasios Koutsogoulas
Joan Sastre
Aristotelis Karasalidis
Omar Colley
Francisco Perruzzi
Konstantinos Thymianis
Angelos Liasos
Stefan Schwab
Petar Gigic
Thomas Murg
Marios Sofianos
Shola Shoretire
Nikola Terzic
Andrija Živković
Mohammed Al-Rashdi
Fedor Chalov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/09 - 2022
VĐQG Hy Lạp
26/11 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
29/02 - 2024
18/08 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Panserraikos FC

VĐQG Hy Lạp
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
23/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
08/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hy Lạp
25/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
04/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos1610421734T T T H T
2PAOK FCPAOK FC1610331533T H T T T
3PanathinaikosPanathinaikos16952732T H T T T
4AthensAthens169431531B T T T H
5ArisAris16934530B B B T T
6PanetolikosPanetolikos16655323B H T B H
7AtromitosAtromitos16547-319T H B H B
8OFI CreteOFI Crete15456-617H H B B H
9Panserraikos FCPanserraikos FC16529-917T T B B H
10NFC VolosNFC Volos15528-1017B T H B T
11Asteras TripolisAsteras Tripolis16448-316B B B B B
12LevadiakosLevadiakos16286-714B H T B H
13Athens KallitheaAthens Kallithea16097-129B H B H B
14LamiaLamia16169-129H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X