- Jeremy Gelin16
- Paschalis Staikos18
- Paschalis Staikos19
- Aristotle Karasalidis (Thay: Mathias Tomas)46
- Angelos Liasos (Thay: Jeremy Gelin)46
- Francisco Perruzzi (Thay: Zisis Chatzistravos)65
- Juan Salazar76
- Mohammed Al-Rashdi (Thay: Jefte Betancor)82
- Marios Sofianos (Thay: Juan Salazar)82
- (og) Jason Davidson4
- Kiril Despodov32
- Kiril Despodov (Kiến tạo: Jonny)36
- Fedor Chalov (Thay: Tarik Tissoudali)64
- Andrija Zivkovic (Thay: Kiril Despodov)64
- Abdul Rahman Baba (Kiến tạo: Jonny)66
- Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev)78
- Shola Shoretire (Thay: Taison)78
- Thomas Murg (Thay: Giannis Konstantelias)78
- Shola Shoretire (Kiến tạo: Fedor Chalov)87
Thống kê trận đấu Panserraikos FC vs PAOK FC
số liệu thống kê
Panserraikos FC
PAOK FC
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 19
18 Ném biên 21
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 14
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panserraikos FC vs PAOK FC
Panserraikos FC (4-2-3-1): Luka Gugeshashvili (23), Panagiotis Deligiannidis (64), Emil Bergstrom (31), Jason Davidson (91), Mohamed Fares (93), Paschalis Staikos (26), Jeremy Gelin (25), Mathias Tomas (11), Zisis Chatzistravos (18), Juan Camilo Salazar (77), Jefte Betancor (10)
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Mady Camara (2), Magomed Ozdoev (27), Kiril Despodov (77), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Tarik Tissoudali (34)
Panserraikos FC
4-2-3-1
23
Luka Gugeshashvili
64
Panagiotis Deligiannidis
31
Emil Bergstrom
91
Jason Davidson
93
Mohamed Fares
26
Paschalis Staikos
25
Jeremy Gelin
11
Mathias Tomas
18
Zisis Chatzistravos
77
Juan Camilo Salazar
10
Jefte Betancor
34
Tarik Tissoudali
11
Taison
7
Giannis Konstantelias
77
Kiril Despodov
27
Magomed Ozdoev
2
Mady Camara
21
Rahman Baba
5
Giannis Michailidis
16
Tomasz Kedziora
19
Jonny
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Mathias Tomas Aristotelis Karasalidis | 64’ | Kiril Despodov Andrija Živković |
46’ | Jeremy Gelin Angelos Liasos | 64’ | Tarik Tissoudali Fedor Chalov |
65’ | Zisis Chatzistravos Francisco Perruzzi | 78’ | Magomed Ozdoev Stefan Schwab |
82’ | Juan Salazar Marios Sofianos | 78’ | Giannis Konstantelias Thomas Murg |
82’ | Jefte Betancor Mohammed Al-Rashdi | 78’ | Taison Shola Shoretire |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Katsikas | Jiri Pavlenka | ||
Athanasios Koutsogoulas | Joan Sastre | ||
Aristotelis Karasalidis | Omar Colley | ||
Francisco Perruzzi | Konstantinos Thymianis | ||
Angelos Liasos | Stefan Schwab | ||
Petar Gigic | Thomas Murg | ||
Marios Sofianos | Shola Shoretire | ||
Nikola Terzic | Andrija Živković | ||
Mohammed Al-Rashdi | Fedor Chalov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panserraikos FC
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 9 | 3 | 4 | 5 | 30 | B B B T T |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | H H B B H |
9 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
10 | NFC Volos | 15 | 5 | 2 | 8 | -10 | 17 | B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại