- Frederico Duarte (Thay: Jorge Diaz)67
- Giorgos Liavas (Thay: Diamantis Chouchoumis)67
- Giorgos Liavas (Thay: Konstantinos Apostolakis)67
- Joao Pedro (Thay: Jonathan Morsay)76
- Deybi Flores (Thay: Sebastian Mladen)83
- Ilias Chatzitheodoridis (Thay: Levan Shengelia)83
- Pep Biel (Kiến tạo: Cedric Bakambu)50
- Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu)53
- Diadie Samassekou (Thay: Sokratis Papastathopoulos)71
- Mathieu Valbuena (Thay: Giorgos Masouras)72
- Mathieu Valbuena (Kiến tạo: James Rodriguez)82
- Konstantinos Fortounis (Thay: James Rodriguez)88
- Garry Rodrigues (Thay: Pep Biel)89
Thống kê trận đấu Panetolikos vs Olympiacos
số liệu thống kê
Panetolikos
Olympiacos
30 Kiểm soát bóng 70
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panetolikos vs Olympiacos
Panetolikos (4-3-3): Antonis Stergiakis (32), Konstantinos Apostolakis (2), Diamantis Chouchoumis (3), Sebastian Mladen (5), Jacob Une Larsson (16), Jorge Diaz (11), Derek Cornelius (13), Johan Maartensson (17), Jonathan Morsay (25), Dimitrios Kolovos (22), Levan Shengelia (27)
Olympiacos (4-4-2): Alexandros Paschalakis (91), Pipa (26), Andreas Ntoi (74), Sokratis Papastathopoulos (15), Oleg Reabciuk (45), Giorgos Masouras (19), Yann M'Vila (6), In-Beom Hwang (33), Pep Biel (21), James Rodriguez (10), Cedric Bakambu (94)
Panetolikos
4-3-3
32
Antonis Stergiakis
2
Konstantinos Apostolakis
3
Diamantis Chouchoumis
5
Sebastian Mladen
16
Jacob Une Larsson
11
Jorge Diaz
13
Derek Cornelius
17
Johan Maartensson
25
Jonathan Morsay
22
Dimitrios Kolovos
27
Levan Shengelia
94
Cedric Bakambu
10
James Rodriguez
21
Pep Biel
33
In-Beom Hwang
6
Yann M'Vila
19
Giorgos Masouras
45
Oleg Reabciuk
15
Sokratis Papastathopoulos
74
Andreas Ntoi
26
Pipa
91
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Jorge Diaz Frederico Duarte | 53’ | Cedric Bakambu Youssef El Arabi |
67’ | Konstantinos Apostolakis Georgios Liavas | 71’ | Sokratis Papastathopoulos Diadie Samassekou |
76’ | Jonathan Morsay Joao Pedro | 72’ | Giorgos Masouras Mathieu Valbuena |
83’ | Sebastian Mladen Deybi Flores | 88’ | James Rodriguez Konstantinos Fortounis |
83’ | Levan Shengelia Ilias Chatzitheodoridis | 89’ | Pep Biel Garry Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Vangelis Kontogiannis | Ogmundur Kristinsson | ||
Ivan Varone | Panagiotis Retsos | ||
Joao Pedro | Andreas Bouchalakis | ||
Frederico Duarte | Youssef El Arabi | ||
Deybi Flores | Marios Vroussay | ||
Angelos Tsingaras | Mathieu Valbuena | ||
Alexandros Malis | Diadie Samassekou | ||
Georgios Liavas | Garry Rodrigues | ||
Georgios Xenitidis | Konstantinos Fortounis | ||
Ilias Chatzitheodoridis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panetolikos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại