Alexandros Tsakalidis ra hiệu cho Levadiakos được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
![]() Michalis Bakakis 4 | |
![]() (Pen) Giorgos Liavas 31 | |
![]() Sebastian Mladen 40 | |
![]() Giannis Gianniotas (Thay: Panagiotis Simelidis) 46 | |
![]() Alen Ozbolt (Thay: Fabricio Pedrozo) 46 | |
![]() Panagiotis Vichos 63 | |
![]() Daniel Lajud (Thay: Andres Roa) 65 | |
![]() Facundo Perez (Thay: Giannis Bouzoukis) 66 | |
![]() Jose Romo (Thay: Guillermo Balzi) 71 | |
![]() Andreas Avraam (Thay: Maximiliano Moreira) 71 | |
![]() Jose Romo (Kiến tạo: Giannis Gianniotas) 72 | |
![]() Apostolos Apostolopoulos (Thay: Charalampos Mavrias) 80 | |
![]() Vangelis Nikolaou (Thay: Giorgos Liavas) 80 | |
![]() Sotiris Kontouris (Thay: Miguel Luis) 84 | |
![]() Joel Abu Hanna (Thay: Zini) 88 | |
![]() Epaminondas Pantelakis 90+1' | |
![]() Panagiotis Vichos 90+3' |
Thống kê trận đấu Panetolikos vs Levadiakos


Diễn biến Panetolikos vs Levadiakos
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Alexandros Tsakalidis trao cho Panaitolikos một quả phát bóng lên.
Levadiakos được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

Marios Vichos ghi bàn giúp Levadiakos dẫn trước 1-2.
Levadiakos được hưởng quả phạt góc.
Panaitolikos cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Levadiakos.

Epameinondas Pantelakis nhận thẻ cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Levadiakos ở phần sân của Panaitolikos.
Alexandros Tsakalidis ra hiệu cho Levadiakos được hưởng quả đá phạt.
Joel Abu Hanna vào sân thay cho Zini của đội khách.
Bóng an toàn khi Panaitolikos được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Panaitolikos có một quả ném biên nguy hiểm.
Alexandros Tsakalidis trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Levadiakos tại Sân vận động Panetolikos.
Bóng an toàn khi Panaitolikos được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Panaitolikos tại Sân vận động Panetolikos.
Jose Rafael Romo Perez của Levadiakos bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Đội chủ nhà đã thay thế Miguel Luis bằng Sotiris Kontouris. Đây là sự thay đổi thứ năm hôm nay của Giannis Petrakis.
Ném biên cho Levadiakos.
Alexandros Tsakalidis ra hiệu cho một quả ném biên của Levadiakos ở phần sân của Panaitolikos.
Đội hình xuất phát Panetolikos vs Levadiakos
Panetolikos (4-4-2): Lucas Chaves (13), Michalis Bakakis (2), Epameinondas Pantelakis (4), Sebastian Mladen (5), Nikola Stajic (49), Charalampos Mavrias (35), Miguel Luis (90), Georgios Liavas (54), Giannis Bouzoukis (18), Andres Roa (20), Andrija Majdevac (7)
Levadiakos (4-2-3-1): Athanasios Garavelis (1), Triantafyllos Tsapras (6), Georgios Katris (36), Panagiotis Liagas (24), Marios Vichos (3), Lamarana Jallow (19), Maximiliano Moreira (69), Panagiotis Symelidis (31), Guillermo Balzi (11), Fabricio Gabriel Pedrozo (15), Zini (90)


Thay người | |||
65’ | Andres Roa Daniel Lajud | 46’ | Fabricio Pedrozo Alen Ozbolt |
66’ | Giannis Bouzoukis Facundo Perez | 46’ | Panagiotis Simelidis Giannis Gianniotas |
80’ | Giorgos Liavas Vangelis Nikolaou | 71’ | Maximiliano Moreira Andreas Avraam |
80’ | Charalampos Mavrias Apostolos Apostolopoulos | 71’ | Guillermo Balzi Jose Rafael Romo Perez |
84’ | Miguel Luis Sotiris Kontouris | 88’ | Zini Joel Abu Hanna |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonis Stergiakis | Lucas Nunes | ||
Vangelis Nikolaou | Andreas Avraam | ||
Apostolos Apostolopoulos | Joel Abu Hanna | ||
Chrysovalantis Manos | Paschalis Kassos | ||
Sotiris Kontouris | Jose Rafael Romo Perez | ||
Georgios Agapakis | Alen Ozbolt | ||
Vasilios Kakionis | Konstantinos Plegas | ||
Facundo Perez | Giannis Gianniotas | ||
Daniel Lajud | Konstantinos Verris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panetolikos
Thành tích gần đây Levadiakos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 5 | 24 | B T H H T |
2 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 1 | 21 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -4 | 18 | B B B B B |
4 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -2 | 18 | T T T B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | T B B H B |
2 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -3 | 31 | T T B H T |
3 | 27 | 8 | 5 | 14 | -17 | 29 | B B T T H | |
4 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -22 | 23 | B B H B H |
5 | 27 | 4 | 10 | 13 | -16 | 22 | B B B T H | |
6 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -30 | 16 | B T B T H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 19 | 6 | 2 | 31 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 27 | 53 | T T B H B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 7 | 50 | T B T H B |
4 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 26 | 49 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại