Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Panetolikos vs Asteras Tripolis hôm nay 22-09-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 22/9

Kết thúc

Panetolikos

Panetolikos

1 : 1

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

Hiệp một: 1-1
CN, 00:30 22/09/2024
Vòng 5 - VĐQG Hy Lạp
Panetolikos Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Facundo Perez18
  • Sebastian Lomonaco (Kiến tạo: Pedro Silva Torrejon)35
  • Sergio Diaz39
  • Sebastian Mladen61
  • Andres Roa (Thay: Sergio Diaz)64
  • Miguel Luis (Thay: Giannis Bouzoukis)77
  • Daniel Lajud (Thay: Christos Belevonis)77
  • Andrija Majdevac (Thay: Sebastian Lomonaco)77
  • Sotiris Kontouris (Thay: Facundo Perez)90
  • Christos Sielis90+2'
  • Evgeniy Yablonski21
  • Evgeniy Yablonski28
  • Julian Bartolo50
  • Francesc Regis55
  • Oluwatobiloba Alagbe (Thay: Martin Adam)59
  • Pepe Castano68
  • Konstantinos Triantafyllopoulos69
  • Ruben Garcia (Thay: Julian Bartolo)71
  • Theofanis Tsandaris (Thay: Evgeniy Yablonski)87
  • Julian Palacios (Thay: Nikolaos Kaltsas)87
  • Miki Munoz90+2'

Thống kê trận đấu Panetolikos vs Asteras Tripolis

số liệu thống kê
Panetolikos
Panetolikos
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 8
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Panetolikos vs Asteras Tripolis

Panetolikos (5-3-2): Lucas Chaves (13), Charalampos Mavrias (35), Christos Sielis (16), Sebastian Mladen (5), Georgios Liavas (54), Pedro Silva Torrejón (24), Giannis Bouzoukis (18), Facundo Perez (10), Christos Belevonis (8), Sergio Diaz (25), Sebastian Lomonaco (15)

Asteras Tripolis (4-2-3-1): Nikolaos Papadopoulos (1), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Pepe Castano (19), Simon Deli (15), Diamantis Chouchoumis (3), Evgeni Yablonski (5), Miki Munoz (22), Nikolaos Kaltsas (20), Crespi (11), Julian Bartolo (7), Martin Ádám (9)

Panetolikos
Panetolikos
5-3-2
13
Lucas Chaves
35
Charalampos Mavrias
16
Christos Sielis
5
Sebastian Mladen
54
Georgios Liavas
24
Pedro Silva Torrejón
18
Giannis Bouzoukis
10
Facundo Perez
8
Christos Belevonis
25
Sergio Diaz
15
Sebastian Lomonaco
9
Martin Ádám
7
Julian Bartolo
11
Crespi
20
Nikolaos Kaltsas
22
Miki Munoz
5
Evgeni Yablonski
3
Diamantis Chouchoumis
15
Simon Deli
19
Pepe Castano
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
1
Nikolaos Papadopoulos
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
4-2-3-1
Thay người
64’
Sergio Diaz
Andres Roa
59’
Martin Adam
Oluwatobiloba Alagbe
77’
Sebastian Lomonaco
Andrija Majdevac
71’
Julian Bartolo
Ruben Garcia
77’
Christos Belevonis
Daniel Lajud
87’
Evgeniy Yablonski
Theofanis Tzandaris
77’
Giannis Bouzoukis
Miguel Luis
87’
Nikolaos Kaltsas
Julian Palacios
90’
Facundo Perez
Sotiris Kontouris
Cầu thủ dự bị
Antonis Stergiakis
Panagiotis Tsintotas
Sotiris Kontouris
Federico Alvarez
Andrija Majdevac
Nikolaos Zouglis
Daniel Lajud
Theofanis Tzandaris
Andres Roa
Julian Palacios
Nikola Stajic
Oluwatobiloba Alagbe
Vangelis Nikolaou
Ajdin Redzic
Miguel Luis
Sean Goss
Georgios Agapakis
Ruben Garcia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
11/09 - 2021
14/12 - 2021
Giao hữu
13/08 - 2022
VĐQG Hy Lạp
17/10 - 2022
06/02 - 2023
Giao hữu
23/07 - 2023
VĐQG Hy Lạp
05/11 - 2023
19/02 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Panetolikos

VĐQG Hy Lạp
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
26/08 - 2024

Thành tích gần đây Asteras Tripolis

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X