- Facundo Perez18
- Sebastian Lomonaco (Kiến tạo: Pedro Silva Torrejon)35
- Sergio Diaz39
- Sebastian Mladen61
- Andres Roa (Thay: Sergio Diaz)64
- Miguel Luis (Thay: Giannis Bouzoukis)77
- Daniel Lajud (Thay: Christos Belevonis)77
- Andrija Majdevac (Thay: Sebastian Lomonaco)77
- Sotiris Kontouris (Thay: Facundo Perez)90
- Christos Sielis90+2'
- Evgeniy Yablonski21
- Evgeniy Yablonski28
- Julian Bartolo50
- Francesc Regis55
- Oluwatobiloba Alagbe (Thay: Martin Adam)59
- Pepe Castano68
- Konstantinos Triantafyllopoulos69
- Ruben Garcia (Thay: Julian Bartolo)71
- Theofanis Tsandaris (Thay: Evgeniy Yablonski)87
- Julian Palacios (Thay: Nikolaos Kaltsas)87
- Miki Munoz90+2'
Thống kê trận đấu Panetolikos vs Asteras Tripolis
số liệu thống kê
Panetolikos
Asteras Tripolis
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 8
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panetolikos vs Asteras Tripolis
Panetolikos (5-3-2): Lucas Chaves (13), Charalampos Mavrias (35), Christos Sielis (16), Sebastian Mladen (5), Georgios Liavas (54), Pedro Silva Torrejón (24), Giannis Bouzoukis (18), Facundo Perez (10), Christos Belevonis (8), Sergio Diaz (25), Sebastian Lomonaco (15)
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Nikolaos Papadopoulos (1), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Pepe Castano (19), Simon Deli (15), Diamantis Chouchoumis (3), Evgeni Yablonski (5), Miki Munoz (22), Nikolaos Kaltsas (20), Crespi (11), Julian Bartolo (7), Martin Ádám (9)
Panetolikos
5-3-2
13
Lucas Chaves
35
Charalampos Mavrias
16
Christos Sielis
5
Sebastian Mladen
54
Georgios Liavas
24
Pedro Silva Torrejón
18
Giannis Bouzoukis
10
Facundo Perez
8
Christos Belevonis
25
Sergio Diaz
15
Sebastian Lomonaco
9
Martin Ádám
7
Julian Bartolo
11
Crespi
20
Nikolaos Kaltsas
22
Miki Munoz
5
Evgeni Yablonski
3
Diamantis Chouchoumis
15
Simon Deli
19
Pepe Castano
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
1
Nikolaos Papadopoulos
Asteras Tripolis
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Sergio Diaz Andres Roa | 59’ | Martin Adam Oluwatobiloba Alagbe |
77’ | Sebastian Lomonaco Andrija Majdevac | 71’ | Julian Bartolo Ruben Garcia |
77’ | Christos Belevonis Daniel Lajud | 87’ | Evgeniy Yablonski Theofanis Tzandaris |
77’ | Giannis Bouzoukis Miguel Luis | 87’ | Nikolaos Kaltsas Julian Palacios |
90’ | Facundo Perez Sotiris Kontouris |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonis Stergiakis | Panagiotis Tsintotas | ||
Sotiris Kontouris | Federico Alvarez | ||
Andrija Majdevac | Nikolaos Zouglis | ||
Daniel Lajud | Theofanis Tzandaris | ||
Andres Roa | Julian Palacios | ||
Nikola Stajic | Oluwatobiloba Alagbe | ||
Vangelis Nikolaou | Ajdin Redzic | ||
Miguel Luis | Sean Goss | ||
Georgios Agapakis | Ruben Garcia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panetolikos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại