- Bruno Duarte4
- Bruno Duarte6
- Juanpi31
- Ilias Chatzitheodoridis33
- Ilias Chatzitheodoridis35
- Sebastian Mladen47
- Sergio Diaz (Thay: Ilias Chatzitheodoridis)64
- Levan Shengelia (Thay: Frederico Duarte)64
- Alexandros Voilis (Thay: Bruno Duarte)84
- Georgios Xenitidis (Thay: Franco Baldassarra)84
- Charalampos Mavrias (Thay: Giorgos Liavas)84
- Sergio Diaz87
- Georgios Xenitidis90+6'
- Juan Miritello (Kiến tạo: Nikolaos Kaltsas)8
- Nikolaos Kaltsas30
- Nikolaos Zouglis (Thay: Julian Bartolo)31
- Diamantis Chouchoumis44
- David Carmona56
- Nikolaos Zouglis60
- David Carmona66
- Federico Alvarez (Thay: Juan Miritello)70
- Jose Luis Valiente (Thay: Vasilios Sourlis)71
- Sean Goss (Thay: Nikolaos Kaltsas)71
- Youba Diarra (Thay: Francesc Regis)90
Thống kê trận đấu Panetolikos vs Asteras Tripolis
số liệu thống kê
Panetolikos
Asteras Tripolis
66 Kiểm soát bóng 34
23 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panetolikos vs Asteras Tripolis
Panetolikos (3-5-2): Stefanos Kapino (1), Alexandros Malis (47), Bruno Ezequiel Duarte (26), Sebastian Mladen (5), Georgios Liavas (54), Juanpi (10), Franco Baldassarra (80), Ilias Chatzitheodoridis (12), Pedro Silva Torrejon (24), Frederico Duarte (14), Joao Pedro (45)
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Nikolaos Papadopoulos (1), David Carmona (12), Pepe Castano (19), Ervin Zukanovic (87), Diamantis Chouchoumis (3), Vasileios Sourlis (21), Juan Munafo (8), Nikolaos Kaltsas (20), Julian Bartolo (7), Crespi (11), Juan Miritello (9)
Panetolikos
3-5-2
1
Stefanos Kapino
47
Alexandros Malis
26
Bruno Ezequiel Duarte
5
Sebastian Mladen
54
Georgios Liavas
10
Juanpi
80
Franco Baldassarra
12
Ilias Chatzitheodoridis
24
Pedro Silva Torrejon
14
Frederico Duarte
45
Joao Pedro
9
Juan Miritello
11
Crespi
7
Julian Bartolo
20
Nikolaos Kaltsas
8
Juan Munafo
21
Vasileios Sourlis
3
Diamantis Chouchoumis
87
Ervin Zukanovic
19
Pepe Castano
12
David Carmona
1
Nikolaos Papadopoulos
Asteras Tripolis
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Ilias Chatzitheodoridis Sergio Diaz | 31’ | Julian Bartolo Nikolaos Zouglis |
64’ | Frederico Duarte Levan Shengelia | 70’ | Juan Miritello Federico Alvarez |
84’ | Franco Baldassarra Georgios Xenitidis | 71’ | Vasilios Sourlis Jose Luis Valiente |
84’ | Bruno Duarte Alexandros Voilis | 71’ | Nikolaos Kaltsas Sean Goss |
84’ | Giorgos Liavas Charalampos Mavrias | 90’ | Francesc Regis Youba Diarra |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Graterol | Fotis Sgouris | ||
Sergio Diaz | Pichu Atienza | ||
Levan Shengelia | Giannis Christopoulos | ||
Georgios Xenitidis | Jose Luis Valiente | ||
Alexandros Voilis | Federico Alvarez | ||
Angelos Tsingaras | Youba Diarra | ||
Marios Oikonomou | Nikolaos Zouglis | ||
Charalampos Mavrias | Sean Goss | ||
Nikola Stajic | Vasilios Mantzis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panetolikos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại