- Dimitris Kolovos40
- Johan Maartensson (Thay: Alexandros Malis)46
- Johan Maartensson59
- Georgios Xenitidis (Thay: Jonathan Morsay)71
- Levan Shengelia76
- Angelos Tsigaras (Thay: Frederico Duarte)78
- Giannis Bouzoukis (Thay: Dimitris Kolovos)79
- Nikos Karelis (Thay: Joao Pedro)79
- Pichu Atienza36
- Pepe Castano44
- Adrian Riera (Thay: Julian Bartolo)46
- Leo Tilica (Thay: Sito)88
- Asier Benito (Thay: Jeronimo Barrales)90
- Christos Tasoulis (Thay: Daniel Santafe)90
Thống kê trận đấu Panetolikos vs Asteras Tripolis
số liệu thống kê
Panetolikos
Asteras Tripolis
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panetolikos vs Asteras Tripolis
Panetolikos (4-4-2): Vangelis Kontogiannis (99), Georgios Liavas (54), Jacob Une Larsson (16), Alexandros Malis (47), Diamantis Chouchoumis (3), Levan Shengelia (27), Frederico Duarte (14), Sebastian Mladen (5), Jonathan Morsay (25), Joao Pedro (9), Dimitrios Kolovos (22)
Asteras Tripolis (4-4-2): Nikolaos Papadopoulos (1), David Carmona (12), Pichu Atienza (18), Pepe Castano (19), Federico Alvarez (29), Francesc Regis (11), Dani Santafe (14), Oluwatobiloba Alagbe (69), Sito (40), Julian Bartolo (73), Jeronimo Barrales (9)
Panetolikos
4-4-2
99
Vangelis Kontogiannis
54
Georgios Liavas
16
Jacob Une Larsson
47
Alexandros Malis
3
Diamantis Chouchoumis
27
Levan Shengelia
14
Frederico Duarte
5
Sebastian Mladen
25
Jonathan Morsay
9
Joao Pedro
22
Dimitrios Kolovos
9
Jeronimo Barrales
73
Julian Bartolo
40
Sito
69
Oluwatobiloba Alagbe
14
Dani Santafe
11
Francesc Regis
29
Federico Alvarez
19
Pepe Castano
18
Pichu Atienza
12
David Carmona
1
Nikolaos Papadopoulos
Asteras Tripolis
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Alexandros Malis Johan Maartensson | 46’ | Julian Bartolo Adrien Riera |
71’ | Jonathan Morsay Georgios Xenitidis | 88’ | Sito Leo Tilica |
78’ | Frederico Duarte Angelos Tsingaras | 90’ | Daniel Santafe Christos Tasoulis |
79’ | Dimitris Kolovos Giannis Bouzoukis | 90’ | Jeronimo Barrales Asier Benito |
79’ | Joao Pedro Nikos Karelis |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonis Stergiakis | Antonis Tsiftsis | ||
Angelos Tsingaras | Ervin Zukanovic | ||
Nikola Stajic | Christos Tasoulis | ||
Georgios Xenitidis | Ruben Garcia | ||
Juanpi | Facundo Bertoglio | ||
Giannis Bouzoukis | Adrien Riera | ||
Johan Maartensson | Leo Tilica | ||
Ilias Chatzitheodoridis | Asier Benito | ||
Nikos Karelis | Juan Dominguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panetolikos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại