Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất
  • Andraz Sporar (Kiến tạo: Tin Jedvaj)15
  • Sebastian Palacios45+2'
  • Daniel Mancini (Thay: Sebastian Palacios)46
  • Enis Cokaj (Thay: Tonny Vilhena)66
  • Andraz Sporar (Kiến tạo: Filip Djuricic)70
  • Fotis Ioannidis (Thay: Andraz Sporar)79
  • Laszlo Kleinheisler (Thay: Filip Djuricic)79
  • Benjamin Verbic (Thay: Bernard)90
  • Enis Cokaj90+5'
  • Domingo Blanco20
  • Artem Dovbyk24
  • Yakiv Kinareykin (Thay: Yevhen Volynets)36
  • Valentyn Rubchynskyi43
  • Eduard Sarapiy (Kiến tạo: Denys Miroshnichenko)54
  • Oleksandr Pikhalyonok55
  • Oleksandr Svatok (Thay: Eduard Sarapiy)57
  • Igor Kogut (Thay: Oleksandr Pikhalyonok)68
  • Volodymyr Tanchyk (Thay: Oleksandr Kapliyenko)69
  • Oleksiy Hutsuliak (Thay: Valentyn Rubchynskyi)69
  • Volodymyr Tanchyk75
  • Igor Kogut87

Thống kê trận đấu Panathinaikos vs SC Dnipro-1

số liệu thống kê
Panathinaikos
Panathinaikos
SC Dnipro-1
SC Dnipro-1
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Panathinaikos vs SC Dnipro-1

Tất cả (27)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho Enis Cokaj.

Thẻ vàng cho Enis Cokaj.

90'

Bernard sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Benjamin Verbic.

87' Thẻ vàng cho Igor Kogut.

Thẻ vàng cho Igor Kogut.

79'

Filip Djuricic rời sân nhường chỗ cho Laszlo Kleinheisler.

79'

Andraz Sporar rời sân nhường chỗ cho Fotis Ioannidis.

75' NGÀI ĐANG TẮT! - Volodymyr Tanchyk nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

NGÀI ĐANG TẮT! - Volodymyr Tanchyk nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

70'

Filip Djuricic kiến tạo thành bàn.

70' G O O O A A A L - Andraz Sporar đã trúng đích!

G O O O A A A L - Andraz Sporar đã trúng đích!

69'

Valentyn Rubchynskyi rời sân, thay vào đó là Oleksiy Hutsuliak.

69'

Oleksandr Kapliyenko rời sân, vào thay là Volodymyr Tanchyk.

68'

Oleksandr Pikhalyonok rời sân, vào thay là Igor Kogut.

66'

Tonny Vilhena rời sân nhường chỗ cho Enis Cokaj.

57'

Eduard Sarapiy rời sân nhường chỗ cho Oleksandr Svatok.

55' Thẻ vàng cho Oleksandr Pikhalyonok.

Thẻ vàng cho Oleksandr Pikhalyonok.

54'

Denys Miroshnichenko kiến tạo thành bàn.

54' G O O O A A A L - Eduard Sarapiy đã trúng đích!

G O O O A A A L - Eduard Sarapiy đã trúng đích!

46'

Sebastian Palacios rời sân nhường chỗ cho Daniel Mancini.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

45+2' Thẻ vàng cho Sebastian Palacios.

Thẻ vàng cho Sebastian Palacios.

Đội hình xuất phát Panathinaikos vs SC Dnipro-1

Panathinaikos (4-3-3): Alberto Brignoli (91), Giannis Kotsiras (27), Tin Jedvaj (21), Hordur Magnusson (23), Juankar (3), Ruben Perez (4), Filip Djuricic (31), Tonny Vilhena (52), Sebastian Palacios (34), Andraz Sporar (9), Bernard (10)

SC Dnipro-1 (4-2-3-1): Evgen Volynets (1), Evgeniy Pasich (42), Volodymyr Adamiuk (3), Eduard Sarapii (5), Oleksandr Kapliyenko (26), Ruslan Babenko (18), Domingo Felipe Blanco (23), Denis Miroshnichenko (11), Oleksandr Pikhalyonok (8), Valentyn Rubchynskyi (22), Artem Dovbyk (7)

Panathinaikos
Panathinaikos
4-3-3
91
Alberto Brignoli
27
Giannis Kotsiras
21
Tin Jedvaj
23
Hordur Magnusson
3
Juankar
4
Ruben Perez
31
Filip Djuricic
52
Tonny Vilhena
34
Sebastian Palacios
9 2
Andraz Sporar
10
Bernard
7
Artem Dovbyk
22
Valentyn Rubchynskyi
8
Oleksandr Pikhalyonok
11
Denis Miroshnichenko
23
Domingo Felipe Blanco
18
Ruslan Babenko
26
Oleksandr Kapliyenko
5
Eduard Sarapii
3
Volodymyr Adamiuk
42
Evgeniy Pasich
1
Evgen Volynets
SC Dnipro-1
SC Dnipro-1
4-2-3-1
Thay người
46’
Sebastian Palacios
Daniel Mancini
36’
Yevhen Volynets
Yakiv Kinareykin
66’
Tonny Vilhena
Enis Cokaj
57’
Eduard Sarapiy
Oleksandr Svatok
79’
Andraz Sporar
Fotis Ioannidis
68’
Oleksandr Pikhalyonok
Igor Romanovich Kogut
79’
Filip Djuricic
Laszlo Kleinheisler
69’
Valentyn Rubchynskyi
Oleksii Gutsuliak
90’
Bernard
Benjamin Verbic
69’
Oleksandr Kapliyenko
Volodymyr Tanchyk
Cầu thủ dự bị
Yuri Lodygin
Max Walef
Vasilios Xenopoulos
Emiliano Purita
Georgios Vagiannidis
Oleh Horin
Zeca
Oleksii Gutsuliak
Fotis Ioannidis
Ramik Hadzhyiev
Laszlo Kleinheisler
Sergiy Gorbunov
Daniel Mancini
Igor Romanovich Kogut
Enis Cokaj
Daniel Kiwinda
Georgios Sideras
Volodymyr Tanchyk
Filip Mladenovic
Oleksandr Svatok
Benjamin Verbic
Yakiv Kinareykin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
26/07 - 2023
02/08 - 2023

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
09/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
24/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây SC Dnipro-1

VĐQG Ukraine
25/05 - 2024
19/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
15/04 - 2024
09/04 - 2024
31/03 - 2024
12/03 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool66001218
2BarcelonaBarcelona65011415
3ArsenalArsenal6411913
4LeverkusenLeverkusen6411713
5Aston VillaAston Villa6411613
6InterInter6411613
7BrestBrest6411413
8LilleLille6411313
9DortmundDortmund6402912
10MunichMunich6402912
11AtleticoAtletico6402412
12AC MilanAC Milan6402312
13AtalantaAtalanta6321911
14JuventusJuventus6321411
15BenficaBenfica6312310
16AS MonacoAS Monaco6312210
17SportingSporting6312210
18FeyenoordFeyenoord6312-110
19Club BruggeClub Brugge6312-210
20Real MadridReal Madrid630319
21CelticCeltic623109
22Man CityMan City622248
23PSVPSV622228
24Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6222-58
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain621307
26StuttgartStuttgart6213-37
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6114-84
28Sparta PragueSparta Prague6114-114
29Sturm GrazSturm Graz6105-53
30GironaGirona6105-63
31Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6105-93
32RB SalzburgRB Salzburg6105-153
33BolognaBologna6024-62
34RB LeipzigRB Leipzig6006-70
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava6006-160
36Young BoysYoung Boys6006-190
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X