- Lucas Villafanez42
- Ousseynou Ba17
- Giorgos Masouras39
- Konstantinos Manolas62
- Mohamed Mady Camara69
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Olympiacos
số liệu thống kê
Panathinaikos
Olympiacos
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Olympiacos
Panathinaikos (4-3-3): Alberto Brignoli (91), Giannis Kotsiras (27), Bart Schenkeveld (5), Francisco Velez (4), Juankar (3), Mauricio (88), Ruben Perez (17), Lucas Villafanez (19), Sebastian Palacios (34), Federico Macheda (9), Aitor Cantalapiedra (22)
Olympiacos (3-4-2-1): Tomas Vaclik (1), Konstantinos Manolas (40), Sokratis Papastathopoulos (15), Ousseynou Ba (24), Kenny Lala (27), Yann M'Vila (6), Mohamed Mady Camara (4), Oleg Reabciuk (45), Rony Lopes (10), Giorgos Masouras (19), Tiquinho Soares (29)
Panathinaikos
4-3-3
91
Alberto Brignoli
27
Giannis Kotsiras
5
Bart Schenkeveld
4
Francisco Velez
3
Juankar
88
Mauricio
17
Ruben Perez
19
Lucas Villafanez
34
Sebastian Palacios
9
Federico Macheda
22
Aitor Cantalapiedra
29
Tiquinho Soares
19
Giorgos Masouras
10
Rony Lopes
45
Oleg Reabciuk
4
Mohamed Mady Camara
6
Yann M'Vila
27
Kenny Lala
24
Ousseynou Ba
15
Sokratis Papastathopoulos
40
Konstantinos Manolas
1
Tomas Vaclik
Olympiacos
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Federico Macheda Fotis Ioannidis | 46’ | Rony Lopes Youssef El Arabi |
66’ | Aitor Cantalapiedra Mateus Vital | 58’ | Giorgos Masouras Mathieu Valbuena |
81’ | Mauricio Sotiris Alexandropoulos | 66’ | Kenny Lala Michal Karbownik |
85’ | Tiquinho Soares Marios Vrousai |
Cầu thủ dự bị | |||
Sokratis Dioudis | Avraam Papadopoulos | ||
Sotiris Alexandropoulos | Vasilios Sourlis | ||
Fotis Ioannidis | Oegmundur Kristinsson | ||
Carlitos | Maximiliano Lovera | ||
Ilias Chatzitheodoridis | Youssef El Arabi | ||
Ramon-Pascal Lundqvist | Mathieu Valbuena | ||
Yeni N'Gbakoto | Michal Karbownik | ||
Zvonimir Sarlija | Marios Vrousai | ||
Mateus Vital | Thanasis Androutsos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại