- Andraz Sporar (Thay: Fotis Ioannidis)44
- Nemanja Maksimovic (Thay: Adam Gnezda Cerin)65
- Facundo Pellistri (Thay: Filip Djuricic)65
- Filip Mladenovic72
- Giannis Kotsiras (Thay: George Baldock)75
- Azzedine Ounahi (Thay: Anastasios Bakasetas)75
- Andraz Sporar88
- Zeca90+4'
- Panagiotis Retsos20
- Charalampos Kostoulas (Thay: Sergio Oliveira)46
- Dani Garcia (Thay: Costinha)62
- Kristoffer Velde (Thay: Gelson Martins)62
- Dani Garcia73
- Santiago Hezze80
- Giorgos Masouras (Thay: Christos Mouzakitis)86
- Rodinei90+3'
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Olympiacos
số liệu thống kê
Panathinaikos
Olympiacos
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Olympiacos
Panathinaikos (4-2-3-1): Yuri Lodygin (1), George Baldock (32), Tin Jedvaj (21), Sverrir Ingason (15), Filip Mladenović (25), Willian Arao (55), Adam Gnezda Čerin (16), Tete (10), Anastasios Bakasetas (11), Filip Djuricic (31), Fotis Ioannidis (7)
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), David Carmo (16), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Christos Mouzakitis (96), Rodinei (23), Sergio Oliveira (27), Gelson Martins (10), Ayoub El Kaabi (9)
Panathinaikos
4-2-3-1
1
Yuri Lodygin
32
George Baldock
21
Tin Jedvaj
15
Sverrir Ingason
25
Filip Mladenović
55
Willian Arao
16
Adam Gnezda Čerin
10
Tete
11
Anastasios Bakasetas
31
Filip Djuricic
7
Fotis Ioannidis
9
Ayoub El Kaabi
10
Gelson Martins
27
Sergio Oliveira
23
Rodinei
96
Christos Mouzakitis
32
Santiago Hezze
3
Francisco Ortega
16
David Carmo
45
Panagiotis Retsos
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
44’ | Fotis Ioannidis Andraž Šporar | 46’ | Sergio Oliveira Charalampos Kostoulas |
65’ | Filip Djuricic Facundo Pellistri | 62’ | Costinha Dani García |
65’ | Adam Gnezda Cerin Nemanja Maksimović | 62’ | Gelson Martins Kristoffer Velde |
75’ | Anastasios Bakasetas Azzedine Ounahi | 86’ | Christos Mouzakitis Giorgos Masouras |
75’ | George Baldock Giannis Kotsiras |
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Pellistri | Andreas Ntoi | ||
Klidman Lilo | Alexandros Paschalakis | ||
Bart Schenkeveld | Dani García | ||
Zeca | Lorenzo Pirola | ||
Azzedine Ounahi | Marko Stamenic | ||
Andraž Šporar | Kristoffer Velde | ||
Daniel Mancini | Roman Yaremchuk | ||
Nemanja Maksimović | Charalampos Kostoulas | ||
Giannis Kotsiras | Giorgos Masouras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại