Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Panathinaikos vs Olympiacos hôm nay 07-10-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 07/10

Kết thúc

Panathinaikos

Panathinaikos

0 : 0

Olympiacos

Olympiacos

Hiệp một: 0-0
T2, 00:30 07/10/2024
Vòng 7 - VĐQG Hy Lạp
Athens Olympic Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Andraz Sporar (Thay: Fotis Ioannidis)44
  • Nemanja Maksimovic (Thay: Adam Gnezda Cerin)65
  • Facundo Pellistri (Thay: Filip Djuricic)65
  • Filip Mladenovic72
  • Giannis Kotsiras (Thay: George Baldock)75
  • Azzedine Ounahi (Thay: Anastasios Bakasetas)75
  • Andraz Sporar88
  • Zeca90+4'
  • Panagiotis Retsos20
  • Charalampos Kostoulas (Thay: Sergio Oliveira)46
  • Dani Garcia (Thay: Costinha)62
  • Kristoffer Velde (Thay: Gelson Martins)62
  • Dani Garcia73
  • Santiago Hezze80
  • Giorgos Masouras (Thay: Christos Mouzakitis)86
  • Rodinei90+3'

Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Olympiacos

số liệu thống kê
Panathinaikos
Panathinaikos
Olympiacos
Olympiacos
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Olympiacos

Panathinaikos (4-2-3-1): Yuri Lodygin (1), George Baldock (32), Tin Jedvaj (21), Sverrir Ingason (15), Filip Mladenović (25), Willian Arao (55), Adam Gnezda Čerin (16), Tete (10), Anastasios Bakasetas (11), Filip Djuricic (31), Fotis Ioannidis (7)

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), David Carmo (16), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Christos Mouzakitis (96), Rodinei (23), Sergio Oliveira (27), Gelson Martins (10), Ayoub El Kaabi (9)

Panathinaikos
Panathinaikos
4-2-3-1
1
Yuri Lodygin
32
George Baldock
21
Tin Jedvaj
15
Sverrir Ingason
25
Filip Mladenović
55
Willian Arao
16
Adam Gnezda Čerin
10
Tete
11
Anastasios Bakasetas
31
Filip Djuricic
7
Fotis Ioannidis
9
Ayoub El Kaabi
10
Gelson Martins
27
Sergio Oliveira
23
Rodinei
96
Christos Mouzakitis
32
Santiago Hezze
3
Francisco Ortega
16
David Carmo
45
Panagiotis Retsos
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người
44’
Fotis Ioannidis
Andraž Šporar
46’
Sergio Oliveira
Charalampos Kostoulas
65’
Filip Djuricic
Facundo Pellistri
62’
Costinha
Dani García
65’
Adam Gnezda Cerin
Nemanja Maksimović
62’
Gelson Martins
Kristoffer Velde
75’
Anastasios Bakasetas
Azzedine Ounahi
86’
Christos Mouzakitis
Giorgos Masouras
75’
George Baldock
Giannis Kotsiras
Cầu thủ dự bị
Facundo Pellistri
Andreas Ntoi
Klidman Lilo
Alexandros Paschalakis
Bart Schenkeveld
Dani García
Zeca
Lorenzo Pirola
Azzedine Ounahi
Marko Stamenic
Andraž Šporar
Kristoffer Velde
Daniel Mancini
Roman Yaremchuk
Nemanja Maksimović
Charalampos Kostoulas
Giannis Kotsiras
Giorgos Masouras

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
04/10 - 2021
17/01 - 2022
07/11 - 2022
26/02 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
05/02 - 2024
07/10 - 2024

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
03/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
30/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X