- Bernard25
- Willian Arao39
- Alexander Jeremejeff60
- Filip Mladenovic (Thay: Juankar)61
- Daniel Mancini (Thay: Sebastian Palacios)79
- Filip Djuricic (Thay: Alexander Jeremejeff)79
- Tonny Vilhena (Thay: Bernard)90
- Samet Akaydin (Thay: Anastasios Bakasetas)90
- Francisco Ortega6
- Konstantinos Fortounis (Thay: Omar Richards)46
- Quini (Thay: Sotirios Alexandropoulos)46
- Ayoub El Kaabi (Thay: Francisco Ortega)46
- Quini (Thay: Sotiris Alexandropoulos)46
- Daniel Podence (Thay: Fran Navarro)70
- Quini74
- Santiago Hezze77
- Andre Horta (Thay: Santiago Hezze)77
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Olympiacos
số liệu thống kê
Panathinaikos
Olympiacos
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 24
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Olympiacos
Panathinaikos (4-2-3-1): Bartlomiej Dragowski (69), Giannis Kotsiras (27), Tin Jedvaj (21), Willian Arao (55), Juankar (3), Ruben Perez (4), Adam Gnezda Cerin (16), Sebastian Palacios (34), Anastasios Bakasetas (8), Bernard (10), Alexander Jeremejeff (29)
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (1), Rodinei (23), Andreas Ntoi (74), David Carmo (16), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Chiquinho (6), Giorgos Masouras (19), Sotirios Alexandropoulos (15), Omar Richards (27), Fran Navarro (29)
Panathinaikos
4-2-3-1
69
Bartlomiej Dragowski
27
Giannis Kotsiras
21
Tin Jedvaj
55
Willian Arao
3
Juankar
4
Ruben Perez
16
Adam Gnezda Cerin
34
Sebastian Palacios
8
Anastasios Bakasetas
10
Bernard
29
Alexander Jeremejeff
29
Fran Navarro
27
Omar Richards
15
Sotirios Alexandropoulos
19
Giorgos Masouras
6
Chiquinho
32
Santiago Hezze
3
Francisco Ortega
16
David Carmo
74
Andreas Ntoi
23
Rodinei
1
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Juankar Filip Mladenovic | 46’ | Omar Richards Konstantinos Fortounis |
79’ | Alexander Jeremejeff Filip Djuricic | 46’ | Francisco Ortega Ayoub El Kaabi |
79’ | Sebastian Palacios Daniel Mancini | 46’ | Sotiris Alexandropoulos Quini |
90’ | Anastasios Bakasetas Samet Akaydin | 70’ | Fran Navarro Daniel Podence |
90’ | Bernard Tonny Vilhena | 77’ | Santiago Hezze Andre Horta |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Hugo | Konstantinos Tzolakis | ||
Samet Akaydin | Andre Horta | ||
Tonny Vilhena | Konstantinos Fortounis | ||
Filip Djuricic | Ayoub El Kaabi | ||
Filip Mladenovic | Quini | ||
Daniel Mancini | Joao Carvalho | ||
Dimitris Limnios | Stevan Jovetic | ||
Zeca | Nelson Abbey | ||
Yuri Lodygin | Daniel Podence |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại