- Giannis Kotsiras (Thay: Facundo Sanchez)46
- Bernard51
- Dimitris Kourbelis (Thay: Sebastian Palacios)53
- Ruben Perez57
- Georgios Vagiannidis (Thay: Benjamin Verbic)78
- Fotis Ioannidis (Thay: Adam Gnezda Cerin)87
- Juankar90+6'
- Bart Schenkeveld90+11'
- (Pen) Andraz Sporar90+13'
- Cedric Bakambu34
- In-Beom Hwang51
- Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu)75
- Marios Vroussay (Thay: Giorgos Masouras)75
- Pep Biel (Kiến tạo: Youssef El Arabi)84
- Konstantinos Fortounis (Thay: James Rodriguez)87
- Josh Bowler (Thay: Pep Biel)90
- Pipa90+7'
- Sokratis Papastathopoulos90+8'
- Marios Vrousai90+9'
- Yann M'Vila90+11'
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Olympiacos
số liệu thống kê
Panathinaikos
Olympiacos
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Olympiacos
Panathinaikos (4-3-3): Alberto Brignoli (91), Facundo Sanchez (14), Hordur Magnusson (23), Bart Schenkeveld (5), Juankar (3), Bernard (10), Ruben Perez (4), Sebastian Palacios (34), Adam Gnezda Cerin (16), Andraz Sporar (9), Benjamin Verbic (77)
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (91), Pipa (26), Andreas Ntoi (74), Sokratis Papastathopoulos (15), Oleg Reabciuk (45), Yann M'Vila (6), In-Beom Hwang (33), Giorgos Masouras (19), James Rodriguez (10), Pep Biel (21), Cedric Bakambu (94)
Panathinaikos
4-3-3
91
Alberto Brignoli
14
Facundo Sanchez
23
Hordur Magnusson
5
Bart Schenkeveld
3
Juankar
10
Bernard
4
Ruben Perez
34
Sebastian Palacios
16
Adam Gnezda Cerin
9
Andraz Sporar
77
Benjamin Verbic
94
Cedric Bakambu
21
Pep Biel
10
James Rodriguez
19
Giorgos Masouras
33
In-Beom Hwang
6
Yann M'Vila
45
Oleg Reabciuk
15
Sokratis Papastathopoulos
74
Andreas Ntoi
26
Pipa
91
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Facundo Sanchez Giannis Kotsiras | 75’ | Cedric Bakambu Youssef El Arabi |
53’ | Sebastian Palacios Dimitris Kourbelis | 75’ | Giorgos Masouras Marios Vroussay |
78’ | Benjamin Verbic Georgios Vagiannidis | 87’ | James Rodriguez Konstantinos Fortounis |
87’ | Adam Gnezda Cerin Fotis Ioannidis | 90’ | Pep Biel Josh Bowler |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuri Lodygin | Youssef El Arabi | ||
Georgios Vagiannidis | Konstantinos Tzolakis | ||
Fotis Ioannidis | Sime Vrsaljko | ||
Cristian Ganea | Panagiotis Retsos | ||
Enis Cokaj | Josh Bowler | ||
Dimitris Kourbelis | Marios Vroussay | ||
Giannis Kotsiras | Konstantinos Fortounis | ||
Zvonimir Sarlija | Andreas Bouchalakis | ||
Argyris Kampetsis | Diadie Samassekou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại