Thứ Ba, 19/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Panama vs Costa Rica hôm nay 19-11-2024

Giải CONCACAF Nations League - Th 3, 19/11

Kết thúc

Panama

Panama

2 : 2
Hiệp một: 2-1 | Lượt đi: 1-0 | Tổng tỷ số: 3-2
T3, 09:00 19/11/2024
Vòng tứ kết - CONCACAF Nations League
Estadio Rommel Fernandez
 
  • Cesar Blackman (Kiến tạo: Jose Cordoba)14
  • Jose Luis Rodriguez (Kiến tạo: Yoel Barcenas)45+3'
  • Anibal Godoy (Thay: Adalberto Carrasquilla)62
  • Kahiser Lenis (Thay: Jose Luis Rodriguez)71
  • Eduardo Guerrero (Thay: Jose Fajardo)71
  • Fidel Escobar81
  • Jiovany Ramos (Thay: Christian Martinez)85
  • Carlos Harvey (Thay: Cesar Blackman)85
  • Eduardo Guerrero90+2'
  • (Pen) Warren Madrigal6
  • Francisco Calvo9
  • Alejandro Bran (Kiến tạo: Ariel Lassiter)24
  • Andy Rojas (Thay: Francisco Calvo)46
  • Joel Campbell (Thay: Jefferson Brenes)46
  • Jeyland Mitchell56
  • Alonso Martinez (Thay: Manfred Ugalde)62
  • Randall Leal (Thay: Brandon Aguilera)66
  • Alonso Martinez (Kiến tạo: Julio Cascante)73
  • Anthony Contreras (Thay: Warren Madrigal)73
  • Alonso Martinez (Kiến tạo: Kenneth Vargas)75
  • Alonso Martinez76
  • Manfred Ugalde76
  • Joel Campbell79

Thống kê trận đấu Panama vs Costa Rica

số liệu thống kê
Panama
Panama
Costa Rica
Costa Rica
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Panama vs Costa Rica

Panama (5-4-1): Orlando Mosquera (22), César Blackman (2), José Córdoba (3), Fidel Escobar (4), Amir Murillo (23), Edgardo Fariña (15), Cristian Martínez (6), José Luis Rodríguez (7), Adalberto Carrasquilla (8), Édgar Bárcenas (10), José Fajardo (17)

Costa Rica (4-4-2): Patrick Sequeira (1), Jeyland Mitchell (3), Julio Cascante (6), Francisco Calvo (15), Ariel Lassister (11), Brandon Aguilera (10), Alejandro Bran (16), Jefferson Brenes (13), Warren Madrigal (17), Kenneth Vargas (19), Manfred Ugalde (9)

Panama
Panama
5-4-1
22
Orlando Mosquera
2
César Blackman
3
José Córdoba
4
Fidel Escobar
23
Amir Murillo
15
Edgardo Fariña
6
Cristian Martínez
7
José Luis Rodríguez
8
Adalberto Carrasquilla
10
Édgar Bárcenas
17
José Fajardo
9
Manfred Ugalde
19
Kenneth Vargas
17
Warren Madrigal
13
Jefferson Brenes
16
Alejandro Bran
10
Brandon Aguilera
11
Ariel Lassister
15
Francisco Calvo
6
Julio Cascante
3
Jeyland Mitchell
1
Patrick Sequeira
Costa Rica
Costa Rica
4-4-2
Thay người
62’
Adalberto Carrasquilla
Anibal Godoy
46’
Jefferson Brenes
Joel Campbell
71’
Jose Fajardo
Eduardo Guerrero
46’
Francisco Calvo
Andy Rojas
71’
Jose Luis Rodriguez
Kahiser Lenis
62’
Manfred Ugalde
Alonso Martinez
85’
Cesar Blackman
Carlos Harvey
66’
Brandon Aguilera
Randall Leal
85’
Christian Martinez
Jiovany Ramos
73’
Warren Madrigal
Anthony Contreras
Cầu thủ dự bị
César Samudio
Álvaro Zamora
Eduardo Guerrero
Randall Leal
Janpol Morales
Yostin Salinas
Tomas Rodriguez
Alexis Gamboa
JD Gunn
Joel Campbell
Carlos Harvey
Anthony Contreras
Iván Anderson
Kevin Briceno
César Yanis
Alexandre Lezcano
Jiovany Ramos
Alonso Martinez
Gabriel Brown
Sebastian Acuna
Anibal Godoy
Fernán Faerrón
Kahiser Lenis
Andy Rojas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
03/09 - 2021
28/01 - 2022
Gold Cup
27/06 - 2023
CONCACAF Nations League
21/11 - 2023
15/11 - 2024
19/11 - 2024

Thành tích gần đây Panama

CONCACAF Nations League
19/11 - 2024
15/11 - 2024
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
Copa America
07/07 - 2024
H1: 3-0
02/07 - 2024
H1: 0-1
28/06 - 2024
H1: 1-1
24/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
17/06 - 2024
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
10/06 - 2024

Thành tích gần đây Costa Rica

CONCACAF Nations League
19/11 - 2024
15/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
Copa America
03/07 - 2024
29/06 - 2024
25/06 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
10/06 - 2024

Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Costa RicaCosta Rica422068T H H T
2SurinameSuriname421157T B H T
3GuatemalaGuatemala421117T H T B
4MartiniqueMartinique4121-15B H T H
5GuadeloupeGuadeloupe4112-34B T B H
6GuyanaGuyana4013-81B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JamaicaJamaica422038H T T H
2HondurasHonduras421147T B T H
3NicaraguaNicaragua421107T H B T
4Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago4121-25B H H T
5CubaCuba4031-23H H H B
6French GuianaFrench Guiana4013-31B H B B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1El SalvadorEl Salvador6501615T T B T T
2Saint Vincent and The GrenadinesSaint Vincent and The Grenadines6411513T B T T T
3BonaireBonaire6114-44B B T B B
4MontserratMontserrat6105-73B T B B B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CuracaoCuracao64111213T H T T T
2Saint LuciaSaint Lucia6303-89T T B B B
3GrenadaGrenada621317B H B T B
4Saint MartinSaint Martin6204-56B B T B T
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HaitiHaiti66002418T T T T T
2Puerto RicoPuerto Rico6303-19T B T T B
3Sint MaartenSint Maarten6303-119B T B B T
4ArubaAruba6006-120B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dominican RepublicDominican Republic55001815T T T T T
2BermudaBermuda5401712B T T T T
3DominicaDominica5104-123T B B B B
4Antigua and BarbudaAntigua and Barbuda5005-130B B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarbadosBarbados44001312T T T T
2BahamasBahamas4112-34H B T B
3U.S. Virgin IslandsU.S. Virgin Islands4013-101H B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelizeBelize4400912T T T T
2AnguillaAnguilla4103-13T B B B
3Turks and Caicos IslandsTurks and Caicos Islands4103-83B B T B
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis4310710T T T H
2Cayman IslandsCayman Islands4211-17T B T H
3British Virgin IslandsBritish Virgin Islands4004-60B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X