- Jose Lopez (Kiến tạo: Raphael Veiga)50
- Jose Lopez57
- Anibal Moreno (Thay: Fabinho)67
- Rony (Thay: Vanderlan)67
- Joaquin Piquerez (Thay: Gabriel Menino)67
- Rony (Thay: Gabriel Menino)67
- Joaquin Piquerez (Thay: Vanderlan)67
- Estevao (Kiến tạo: Jose Lopez)76
- Dudu (Thay: Jose Lopez)78
- Mayke (Thay: Estevao)80
- Mayke (Kiến tạo: Ze Rafael)84
- Joaquin Piquerez87
- Ze Rafael88
- Gabriel45+2'
- Bill (Thay: Gilberto)54
- Erick Farias (Kiến tạo: Bill)64
- Jean (Thay: Erick Farias)77
- Mandaca (Thay: Nene)77
- Mandaca (Thay: Erick Farias)77
- Jean (Thay: Nene)77
- Werik Popo (Thay: Ewerton)85
- Luis Oyama (Thay: Caique)85
- Jadson88
- Ze Marcos88
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Juventude
số liệu thống kê
Palmeiras
Juventude
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 7
30 Ném biên 31
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 9
14 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Juventude
Palmeiras (4-5-1): Weverton (21), Marcos Rocha (2), Kaiky Naves (34), Murilo (26), Vanderlan (6), Ze Rafael (8), Fabinho (35), Raphael Veiga (23), Gabriel Menino (25), Estêvão (41), Flaco Lopez (42)
Juventude (4-4-2): Gabriel (1), Joao Lucas (2), Danilo Boza (4), Ze Marcos (3), Alan Ruschel (28), Caique (95), Jadson (16), Ewerton (14), Nene (10), Erick Farias (7), Gilberto (9)
Palmeiras
4-5-1
21
Weverton
2
Marcos Rocha
34
Kaiky Naves
26
Murilo
6
Vanderlan
8
Ze Rafael
35
Fabinho
23
Raphael Veiga
25
Gabriel Menino
41
Estêvão
42
Flaco Lopez
9
Gilberto
7
Erick Farias
10
Nene
14
Ewerton
16
Jadson
95
Caique
28
Alan Ruschel
3
Ze Marcos
4
Danilo Boza
2
Joao Lucas
1
Gabriel
Juventude
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Vanderlan Joaquin Piquerez | 54’ | Gilberto Bill |
67’ | Gabriel Menino Rony | 77’ | Erick Farias Mandaca |
67’ | Fabinho Anibal Moreno | 77’ | Nene Jean |
78’ | Jose Lopez Dudu | 85’ | Ewerton Werik Popo |
80’ | Estevao Mayke | 85’ | Caique Luis Oyama |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Reis | Gabriel de Souza Inocencio | ||
Patrick Silva | Peixoto | ||
Luighi | Werik Popo | ||
Jhon Jhon | Mandaca | ||
Garcia | Rodrigo Sam | ||
Joaquin Piquerez | Ruan | ||
Caio Paulista | Abner | ||
Mayke | Jean | ||
Rony | Bill | ||
Dudu | Luis Oyama | ||
Anibal Moreno | Mario | ||
Marcelo Lomba | Mateus Claus |
Nhận định Palmeiras vs Juventude
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Palmeiras
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại