- Roni (Kiến tạo: Marcos Rocha)47
- Ze Rafael (Kiến tạo: Gustavo Scarpa)67
- Breno Lopes (Thay: Tabata)81
- Rafael Navarro (Thay: Roni)81
- Mayke (Thay: Marcos Rocha)81
- Eduard Atuesta (Thay: Gustavo Scarpa)89
- Gabriel Menino (Thay: Dudu)89
- Jadson34
- Guilherme Parede (Thay: Oscar Ruiz)59
- Rafinha (Thay: Chico)59
- Guilherme Parede63
- Moraes (Thay: Capixaba)68
- Moraes73
- Ruan (Thay: Renato Chaves)76
- Vitor Gabriel (Thay: Isidro Pitta)76
- Vitor Gabriel90+4'
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Juventude
số liệu thống kê
Palmeiras
Juventude
65 Kiểm soát bóng 35
6 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
3 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Juventude
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Marcos Rocha (2), Gustavo Gomez (15), Murilo Cerqueira (26), Joaquin Piquerez (22), Danilo (28), Ze Rafael (8), Gustavo Scarpa (14), Tabata (27), Dudu (7), Rony (10)
Juventude (3-4-1-2): Pegorari (1), Vitor Mendes (34), Renato Chaves (3), Rafael Forster (12), Rodrigo Alves (2), Capixaba (7), Jadson (16), Jean Irmer (5), Chico (23), Oscar Ruiz (11), Isidro Pitta (80)
Palmeiras
4-2-3-1
21
Weverton
2
Marcos Rocha
15
Gustavo Gomez
26
Murilo Cerqueira
22
Joaquin Piquerez
28
Danilo
8
Ze Rafael
14
Gustavo Scarpa
27
Tabata
7
Dudu
10
Rony
80
Isidro Pitta
11
Oscar Ruiz
23
Chico
5
Jean Irmer
16
Jadson
7
Capixaba
2
Rodrigo Alves
12
Rafael Forster
3
Renato Chaves
34
Vitor Mendes
1
Pegorari
Juventude
3-4-1-2
Thay người | |||
81’ | Marcos Rocha Mayke | 59’ | Oscar Ruiz Guilherme Parede Pinheiro |
81’ | Tabata Breno Lopes | 59’ | Chico Rafinha |
81’ | Roni Rafael Navarro Leal | 68’ | Capixaba Moraes |
89’ | Gustavo Scarpa Eduard Atuesta | 76’ | Isidro Pitta Vitor Gabriel |
89’ | Dudu Gabriel Menino | 76’ | Renato Chaves Ruan |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Merentiel | Gabriel Ferreira Neris | ||
Marcelo Lomba | Guilherme Parede Pinheiro | ||
Wesley | Vitor Gabriel | ||
Vanderlan | Ygor | ||
Fabinho | Rafinha | ||
Mayke | Paulo Miranda | ||
Luan Garcia | Para | ||
Jose Lopez | Moraes | ||
Breno Lopes | Thalisson | ||
Eduard Atuesta | Cesar Ribela | ||
Gabriel Menino | Ruan | ||
Rafael Navarro Leal |
Nhận định Palmeiras vs Juventude
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Palmeiras
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 14 | 59 | B T H T H |
5 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Atletico MG | 32 | 10 | 12 | 10 | -4 | 42 | T H B B H |
11 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại