![]() Richard Rios 35 | |
![]() Alexander Barboza 35 | |
![]() Alexander Barboza 37 | |
![]() Gregore 45+3' | |
![]() Lazaro (Thay: Felipe Anderson) 46 | |
![]() Matheus Martins (Thay: Luiz Henrique) 46 | |
![]() Igor Jesus (Kiến tạo: Jefferson Savarino) 56 | |
![]() Rony (Thay: Richard Rios) 61 | |
![]() Gabriel Menino (Thay: Marcos Rocha) 61 | |
![]() Hugo (Thay: Cuiabano) 61 | |
![]() Tiquinho Soares (Thay: Igor Jesus) 61 | |
![]() Jefferson Savarino (Kiến tạo: Matheus Martins) 64 | |
![]() Tche Tche (Thay: Thiago Almada) 68 | |
![]() Anibal Moreno (Thay: Ze Rafael) 68 | |
![]() Danilo (Thay: Gregore) 74 | |
![]() John Victor 81 | |
![]() Jose Lopez (Kiến tạo: Gabriel Menino) 86 | |
![]() Mauricio (Thay: Raphael Veiga) 87 | |
![]() Mateo Ponte 89 | |
![]() Rony (Kiến tạo: Anibal Moreno) 90 | |
![]() Gustavo Gomez (Kiến tạo: Gabriel Menino) 90+5' | |
![]() Tche Tche 90+10' |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Botafogo FR
số liệu thống kê

Palmeiras

Botafogo FR
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 17
32 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
19 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Botafogo FR
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Caio Paulista (16), Vitor Reis (44), Gustavo Gómez (15), Marcos Rocha (2), Richard Rios (27), Ze Rafael (8), Felipe Anderson (9), Raphael Veiga (23), Estêvão (41), Flaco Lopez (42)
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Cuiabano (66), Alexander Barboza (20), Bastos (15), Mateo Ponte (4), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Jefferson Savarino (10), Thiago Almada (18), Luiz Henrique (7), Igor Jesus (99)

Palmeiras
4-2-3-1
21
Weverton
16
Caio Paulista
44
Vitor Reis
15
Gustavo Gómez
2
Marcos Rocha
27
Richard Rios
8
Ze Rafael
9
Felipe Anderson
23
Raphael Veiga
41
Estêvão
42
Flaco Lopez
99
Igor Jesus
7
Luiz Henrique
18
Thiago Almada
10
Jefferson Savarino
17
Marlon Freitas
26
Gregore
4
Mateo Ponte
15
Bastos
20
Alexander Barboza
66
Cuiabano
12
John Victor

Botafogo FR
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Felipe Anderson Lázaro | 46’ | Luiz Henrique Matheus Martins |
61’ | Richard Rios Rony | 61’ | Cuiabano Hugo |
61’ | Marcos Rocha Gabriel Menino | 61’ | Igor Jesus Tiquinho Soares |
68’ | Ze Rafael Anibal Moreno | 68’ | Thiago Almada Tche Tche |
87’ | Raphael Veiga Mauricio | 74’ | Gregore Danilo Barbosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Rony | Danilo Barbosa | ||
Marcelo Lomba | Oscar Romero | ||
Agustin Giay | Yarlen | ||
Anibal Moreno | Luis Segovia | ||
Vanderlan | Matheus Martins | ||
Mayke | Allan | ||
Lázaro | Kaue | ||
Mauricio | Hugo | ||
Romulo | Tiquinho Soares | ||
Gabriel Menino | Tche Tche | ||
Murilo | Lucas Halter | ||
Fabinho | Gatito |
Nhận định Palmeiras vs Botafogo FR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Palmeiras
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Botafogo FR
Giao hữu
Cup Khác
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại