![]() Nicolas Guerra 18 | |
![]() Nicolas Guerra (Kiến tạo: Israel Poblete) 36 | |
![]() Matias Sepulveda (Kiến tạo: Matias Zaldivia) 49 | |
![]() Juan Fernando Garro (Thay: Junior Marabel) 61 | |
![]() Michael Fuentes (Thay: Felipe Chamorro) 61 | |
![]() Leandro Fernandez 62 | |
![]() Nicolas Meza (Thay: Ariel Martinez) 69 | |
![]() Francisco Montes (Thay: Nicolas Linares) 69 | |
![]() Charles Aranguiz (Thay: Emmanuel Ojeda) 73 | |
![]() Cristian Palacios (Thay: Nicolas Guerra) 73 | |
![]() Antonio Diaz (Thay: Marcelo Morales) 73 | |
![]() Pablo Palacio (Thay: Joe Abrigo) 78 | |
![]() Juan Pablo Gomez (Thay: Matias Sepulveda) 79 | |
![]() Lucas Assadi (Thay: Leandro Fernandez) 81 | |
![]() Cristian Palacios (Kiến tạo: Lucas Assadi) 84 | |
![]() Nicolas Meza 87 |
Thống kê trận đấu Palestino vs Universidad de Chile
số liệu thống kê

Palestino

Universidad de Chile
40 Kiểm soát bóng 60
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 13
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Palestino vs Universidad de Chile
Palestino (4-3-3): Cesar Rigamonti (1), Dilan Zuniga (28), Jose Bizama (16), Cristian Suarez (13), Misael Davila (10), Nicolas Linares (5), Ariel Martinez (23), Felipe Chamorro (22), Joe Abrigo (14), Junior Marabel (27), Gonzalo Sosa (9)
Universidad de Chile (3-5-2): Cristopher Toselli (1), Fabricio Formiliano (26), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Matias Sepulveda (16), Israel Poblete (8), Pedro Ojeda (5), Federico Mateos (20), Marcelo Morales (14), Nicolas Guerra (11), Leandro Fernandez (9)

Palestino
4-3-3
1
Cesar Rigamonti
28
Dilan Zuniga
16
Jose Bizama
13
Cristian Suarez
10
Misael Davila
5
Nicolas Linares
23
Ariel Martinez
22
Felipe Chamorro
14
Joe Abrigo
27
Junior Marabel
9
Gonzalo Sosa
9
Leandro Fernandez
11 2
Nicolas Guerra
14
Marcelo Morales
20
Federico Mateos
5
Pedro Ojeda
8
Israel Poblete
16
Matias Sepulveda
22
Matias Zaldivia
2
Franco Calderon
26
Fabricio Formiliano
1
Cristopher Toselli

Universidad de Chile
3-5-2
Thay người | |||
61’ | Felipe Chamorro Michael Fuentes | 73’ | Emmanuel Ojeda Charles Aranguiz |
61’ | Junior Marabel Juan Fernando Garro | 73’ | Marcelo Morales Antonio Diaz |
69’ | Ariel Martinez Nicolas Meza | 73’ | Nicolas Guerra Cristian Palacios |
69’ | Nicolas Linares Francisco Montes | 79’ | Matias Sepulveda Juan Pablo Gomez |
78’ | Joe Abrigo Pablo Agustin Palacio | 81’ | Leandro Fernandez Lucas Assadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Ceza | Charles Aranguiz | ||
Dixon Contreras | Gabriel Castellon | ||
Vicente Espinoza | Jose Castro | ||
Nicolas Meza | Maximiliano Guerrero | ||
Francisco Montes | Lucas Assadi | ||
Michael Fuentes | Juan Pablo Gomez | ||
Juan Fernando Garro | Fabian Hormazabal | ||
Pablo Agustin Palacio | Antonio Diaz | ||
Matias Jimenez | Cristian Palacios |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Palestino
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
Cúp quốc gia Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Universidad de Chile
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
Cúp quốc gia Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | T H B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T B H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H B T T H |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H H B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T H T B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B H T |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T B T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H H B H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | B H B T H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B T B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B T T H B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B T B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại