- Nicolas Linares40
- Junior Marabel (Kiến tạo: Bryan Carrasco)65
- Nicolas Meza (Thay: Nicolas Linares)70
- Cristian Suarez (Kiến tạo: Bryan Carrasco)82
- Misael Davila (Thay: Joe Abrigo)82
- Bryan Vejar (Thay: Jonathan Benitez)82
- Felipe Chamorro (Thay: Ariel Martinez)88
- Benjamin Rojas (Thay: Bryan Carrasco)89
- Santiago Dittborn36
- German Guiffrey49
- Gaston Gil Romero63
- Paolo Guajardo (Thay: Cristobal Munoz)69
- Carlos Villanueva (Thay: Luciano Arriagada)70
- Gonzalo Alvarez (Thay: Alessandro Riep)70
- Daniel Pina (Thay: German Guiffrey)73
- Nikolas Aedo (Thay: Santiago Dittborn)78
Thống kê trận đấu Palestino vs Audax Italiano
số liệu thống kê
Palestino
Audax Italiano
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 25
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Palestino vs Audax Italiano
Palestino (4-3-3): Cesar Rigamonti (1), Ian Garguez (29), Ivan Roman (17), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Ariel Martinez (23), Nicolas Linares (5), Joe Abrigo (14), Bryan Carrasco (7), Junior Marabel (27), Jonathan Benitez (11)
Audax Italiano (3-5-2): Tomas Ahumada (1), Cristobal Munoz (3), Fabian Torres (5), German Guiffrey (6), Oliver Rojas (2), Alessandro Riep (22), Gaston Gil Romero (16), Santiago Dittborn (19), Esteban Matus (23), Luciano Arriagada (32), Ignacio Jeraldino (20)
Palestino
4-3-3
1
Cesar Rigamonti
29
Ian Garguez
17
Ivan Roman
13
Cristian Suarez
28
Dilan Zuniga
23
Ariel Martinez
5
Nicolas Linares
14
Joe Abrigo
7
Bryan Carrasco
27
Junior Marabel
11
Jonathan Benitez
20
Ignacio Jeraldino
32
Luciano Arriagada
23
Esteban Matus
19
Santiago Dittborn
16
Gaston Gil Romero
22
Alessandro Riep
2
Oliver Rojas
6
German Guiffrey
5
Fabian Torres
3
Cristobal Munoz
1
Tomas Ahumada
Audax Italiano
3-5-2
Thay người | |||
70’ | Nicolas Linares Nicolas Meza | 69’ | Cristobal Munoz Paolo Luis Guajardo |
82’ | Jonathan Benitez Brayan Vejar | 70’ | Alessandro Riep Gonzalo Alvarez |
82’ | Joe Abrigo Misael Davila | 70’ | Luciano Arriagada Carlos Andres Villanueva Roland |
88’ | Ariel Martinez Felipe Chamorro | 73’ | German Guiffrey Daniel Pina |
89’ | Bryan Carrasco Benjamin Rojas | 78’ | Santiago Dittborn Nicolas Aedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Chamorro | Diego Monreal | ||
Brayan Vejar | Nicolas Aedo | ||
Jose Bizama | Paolo Luis Guajardo | ||
Misael Davila | Gonzalo Alvarez | ||
Benjamin Rojas | Carlos Andres Villanueva Roland | ||
Nicolas Meza | Daniel Pina | ||
Dixon Contreras | Omar Carabali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Palestino
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Audax Italiano
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại