Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Palestino vs Audax Italiano hôm nay 22-01-2023

Giải VĐQG Chile - CN, 22/1

Kết thúc

Palestino

Palestino

1 : 1

Audax Italiano

Audax Italiano

Hiệp một: 0-0
CN, 04:00 22/01/2023
Vòng 1 - VĐQG Chile
Municipal de La Cisterna
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jose Bizama38
  • Bruno Barticciotto (Thay: Bryan Carrasco)61
  • Felipe Chamorro (Thay: Nicolas Meza)71
  • Bruno Barticciotto85
  • Ivan Roman (Thay: Fernando Cornejo)90
  • Maximiliano Salas (Kiến tạo: Bruno Barticciotto)90+1'
  • Fabian Torres47
  • Roberto Cereceda49
  • Gonzalo Sosa (Thay: Gonzalo Alvarez)67
  • Gonzalo Sosa (Kiến tạo: Marco Collao)75
  • Oliver Rojas (Thay: Roberto Cereceda)80
  • Gonzalo Rios (Thay: Michael Fuentes)81
  • Esteban Matus (Thay: Marcelo Diaz)86

Thống kê trận đấu Palestino vs Audax Italiano

số liệu thống kê
Palestino
Palestino
Audax Italiano
Audax Italiano
55 Kiểm soát bóng 45
5 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 26
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Palestino vs Audax Italiano

Palestino (4-3-3): Cesar Pablo Rigamonti (1), Dilan Zuniga (28), Jose Bizama (16), Cristian Suarez (13), Vicente Alonso Fernandez Baez (15), Fernando Cornejo (8), Nicolas Meza (6), Misael Davila (10), Bryan Carrasco (7), Maximiliano Salas (9), Jonathan Oscar Benitez (11)

Audax Italiano (3-4-3): Tomas Ahumada (12), Bastian Tapia (6), Marcelo Diaz (21), Fabian Torres (5), Nicolas Esteban Fernandez Munoz (7), Marco Collao (18), Matias Sepulveda (8), Roberto Cereceda (28), Gonzalo Alvarez (14), Luis Riveros (11), Michael Fuentes (10)

Palestino
Palestino
4-3-3
1
Cesar Pablo Rigamonti
28
Dilan Zuniga
16
Jose Bizama
13
Cristian Suarez
15
Vicente Alonso Fernandez Baez
8
Fernando Cornejo
6
Nicolas Meza
10
Misael Davila
7
Bryan Carrasco
9
Maximiliano Salas
11
Jonathan Oscar Benitez
10
Michael Fuentes
11
Luis Riveros
14
Gonzalo Alvarez
28
Roberto Cereceda
8
Matias Sepulveda
18
Marco Collao
7
Nicolas Esteban Fernandez Munoz
5
Fabian Torres
21
Marcelo Diaz
6
Bastian Tapia
12
Tomas Ahumada
Audax Italiano
Audax Italiano
3-4-3
Thay người
61’
Bryan Carrasco
Bruno Barticciotto
67’
Gonzalo Alvarez
Gonzalo Ariel Sosa
71’
Nicolas Meza
Felipe Chamorro
80’
Roberto Cereceda
Oliver Rojas
90’
Fernando Cornejo
Ivan Roman
81’
Michael Fuentes
Gonzalo Rios
86’
Marcelo Diaz
Esteban Matus
Cầu thủ dự bị
Felipe Chamorro
Sebastian Rodrigo Pereira Abarca
Alan Riquelme
Oliver Rojas
Bruno Barticciotto
Gonzalo Ariel Sosa
Gonzalo Collao Villegas
Joaquin Munoz
Dilan Salgado
Esteban Matus
Ivan Roman
Gonzalo Rios
Martin Araya
Marlon Carrasco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
09/10 - 2021
14/03 - 2022
08/08 - 2022
22/01 - 2023
08/07 - 2023
02/06 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Palestino

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024
30/09 - 2024
25/09 - 2024
16/09 - 2024
Cúp quốc gia Chile
10/09 - 2024
06/09 - 2024
VĐQG Chile
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Audax Italiano

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
07/10 - 2024
01/10 - 2024
26/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
29/08 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X