Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Paksi SE vs Ujpest hôm nay 04-08-2024

Giải VĐQG Hungary - CN, 04/8

Kết thúc

Paksi SE

Paksi SE

2 : 1

Ujpest

Ujpest

Hiệp một: 1-0
CN, 23:50 04/08/2024
Vòng 2 - VĐQG Hungary
Fehervari uti Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Krisztian Kovacs
24
Akos Kinyik
31
Bence Gergenyi
35
(og) Joao Nunes
36
Szabolcs Mezei
44
Fran Brodic
46
Fran Brodic (Thay: Ognjen Radosevic)
46
Balint Geiger (Thay: Mark Dekei)
46
Daniel Bode (Thay: Barna Toth)
61
Jozsef Windecker (Thay: Kristof Papp)
61
Krisztian Simon (Thay: Nimrod Baranyai)
63
Matija Ljujic
65
Aboubakar Keita (Thay: Matyas Tajti)
74
Balint Vecsei (Thay: Szabolcs Mezei)
75
David Zimonyi (Thay: Balint Szabo)
75
Matija Ljujic (Kiến tạo: Fran Brodic)
81
Kevin Horvath (Thay: Erik Silye)
85
Mark Mucsanyi (Thay: Matija Ljujic)
90
Jozsef Windecker (Kiến tạo: Balasz Balogh)
90+2'

Thống kê trận đấu Paksi SE vs Ujpest

số liệu thống kê
Paksi SE
Paksi SE
Ujpest
Ujpest
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Paksi SE vs Ujpest

Paksi SE (3-5-2): Péter Szappanos (1), Bence Otvos (23), Akos Kinyik (2), Bence Lenzser (24), Krisztian Kovacs (20), Kristof Papp (21), Balazs Balogh (8), Szabolcs Mezei (26), Erik Silye (14), Barna Toth (29), Balint Szabo (27)

Ujpest (3-4-3): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Bence Gergenyi (44), Nimrod Baranyai (25), Matyas Tajti (10), Matija Ljujic (88), Krisztian Tamas (22), Ognjen Radosevic (28), Mamoudou Karamoko (70), Mark Dekei (8)

Paksi SE
Paksi SE
3-5-2
1
Péter Szappanos
23
Bence Otvos
2
Akos Kinyik
24
Bence Lenzser
20
Krisztian Kovacs
21
Kristof Papp
8
Balazs Balogh
26
Szabolcs Mezei
14
Erik Silye
29
Barna Toth
27
Balint Szabo
8
Mark Dekei
70
Mamoudou Karamoko
28
Ognjen Radosevic
22
Krisztian Tamas
88
Matija Ljujic
10
Matyas Tajti
25
Nimrod Baranyai
44
Bence Gergenyi
30
Joao Nunes
33
Barnabas Bese
93
Riccardo Piscitelli
Ujpest
Ujpest
3-4-3
Thay người
61’
Barna Toth
Daniel Bode
46’
Ognjen Radosevic
Fran Brodic
61’
Kristof Papp
Jozsef Windecker
46’
Mark Dekei
Balint Geiger
75’
Balint Szabo
David Zimonyi
63’
Nimrod Baranyai
Krisztian Simon
75’
Szabolcs Mezei
Balint Vecsei
74’
Matyas Tajti
Aboubakar Keita
85’
Erik Silye
Kevin Horvath
90’
Matija Ljujic
Mark Arion Mucsanyi
Cầu thủ dự bị
Barnabas Simon
Genzler Gellert
Dominik Karoly Foldi
David Banai
Zsolt Gevay
Csanad Feher
Attila Osvath
Levente Babos
David Zimonyi
Krisztian Simon
Kevin Horvath
Fran Brodic
Janos Szabo
Adrian Denes
Zsolt Haraszti
Miron Mucsanyi
Balint Vecsei
Aboubakar Keita
Daniel Bode
Balint Geiger
Jozsef Windecker
Mark Arion Mucsanyi
Gabor Vas
Dominik Kaczvinszki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
30/08 - 2021
H1: 1-1
12/12 - 2021
H1: 3-1
10/04 - 2022
H1: 1-1
27/08 - 2022
H1: 0-1
12/11 - 2022
H1: 1-0
16/04 - 2023
H1: 2-1
20/08 - 2023
H1: 2-0
03/12 - 2023
H1: 1-1
31/03 - 2024
H1: 1-1
04/08 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
16/01 - 2025
VĐQG Hungary
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1
02/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2314361345T T T B H
2Paksi SEPaksi SE2413561644T T H T T
3FerencvarosFerencvaros2312741243B B T H T
4MTK BudapestMTK Budapest231148837B B T T H
5Diosgyori VTKDiosgyori VTK23977-334B B B T B
6Gyori ETOGyori ETO24897433T T H T H
7UjpestUjpest24798-630B H B H B
8Fehervar FCFehervar FC238411-428B B B T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg236710-525T T B H H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC236611-1024H T H H B
11DebrecenDebrecen245514-1220B B B B H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE234811-1320H T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X