Thứ Ba, 08/04/2025

Trực tiếp kết quả Paksi SE vs Nyiregyhaza Spartacus FC hôm nay 05-04-2025

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 05/4

Kết thúc

Paksi SE

Paksi SE

2 : 0

Nyiregyhaza Spartacus FC

Nyiregyhaza Spartacus FC

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 05/04/2025
Vòng 26 - VĐQG Hungary
Fehervari uti Stadion
 
Kristof Papp (Kiến tạo: Szabolcs Mezei)
21
Attila Osvath
27
Peter Beke (Thay: Aboubakar Keita)
34
Nika Kvekveskiri
39
Kevin Horvath (Thay: Barna Toth)
60
Yurii Toma
61
Attila Osvath (Kiến tạo: Kevin Horvath)
66
Modou Lamin Marong (Thay: Zan Medved)
74
Janos Galambos (Thay: Szabolcs Mezei)
88
Milan Gyorfi (Thay: Kristof Hinora)
88

Thống kê trận đấu Paksi SE vs Nyiregyhaza Spartacus FC

số liệu thống kê
Paksi SE
Paksi SE
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Paksi SE vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Tất cả (15)
88'

Kristof Hinora rời sân và được thay thế bởi Milan Gyorfi.

88'

Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Janos Galambos.

74'

Zan Medved rời sân và được thay thế bởi Modou Lamin Marong.

66'

Kevin Horvath đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Attila Osvath đã ghi bàn!

V À A A O O O - Attila Osvath đã ghi bàn!

61' Thẻ vàng cho Yurii Toma.

Thẻ vàng cho Yurii Toma.

60'

Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Kevin Horvath.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Nika Kvekveskiri.

Thẻ vàng cho Nika Kvekveskiri.

34'

Aboubakar Keita rời sân và được thay thế bởi Peter Beke.

27' Thẻ vàng cho Attila Osvath.

Thẻ vàng cho Attila Osvath.

21'

Szabolcs Mezei đã kiến tạo cho bàn thắng.

21' V À A A O O O O - Kristof Papp đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Kristof Papp đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Paksi SE vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Paksi SE (3-4-1-2): Péter Szappanos (25), Balint Vecsei (5), Gabor Vas (12), Janos Szabo (30), Kristof Hinora (28), Szabolcs Mezei (26), Kristof Papp (21), Attila Osvath (11), Bence Otvos (23), Daniel Bode (13), Barna Toth (29)

Nyiregyhaza Spartacus FC (3-5-2): Balazs Toth (32), Attila Temesvari (15), Pavlos Correa (44), Ranko Jokic (3), Jaroslav Navratil (7), Aboubakar Keita (8), Yurii Toma (6), Nika Kvekveskiri (16), Barnabas Nagy (77), Dominik Nagy (14), Zan Medved (55)

Paksi SE
Paksi SE
3-4-1-2
25
Péter Szappanos
5
Balint Vecsei
12
Gabor Vas
30
Janos Szabo
28
Kristof Hinora
26
Szabolcs Mezei
21
Kristof Papp
11
Attila Osvath
23
Bence Otvos
13
Daniel Bode
29
Barna Toth
55
Zan Medved
14
Dominik Nagy
77
Barnabas Nagy
16
Nika Kvekveskiri
6
Yurii Toma
8
Aboubakar Keita
7
Jaroslav Navratil
3
Ranko Jokic
44
Pavlos Correa
15
Attila Temesvari
32
Balazs Toth
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-5-2
Thay người
60’
Barna Toth
Kevin Horvath
34’
Aboubakar Keita
Peter Beke
88’
Kristof Hinora
Milan Gyorfi
74’
Zan Medved
Modou Lamin Marong
88’
Szabolcs Mezei
Janos Galambos
Cầu thủ dự bị
Adam Kovacsik
Bela Csongor Fejer
Roland Varga
Octavian Deaconu
Zsolt Haraszti
Marton Eppel
Milan Gyorfi
Barna Benczenleitner
Norbert Konyves
Milan Kovacs
Janos Galambos
Ognjen Radosevic
Akos Kinyik
Peter Beke
Gergo Gyurkits
Krisztian Keresztes
Kevin Horvath
Modou Lamin Marong
Oliver Tamas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
18/08 - 2024
30/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu

Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

VĐQG Hungary
05/04 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2616461652B H T T H
2FerencvarosFerencvaros2614841850H T T H T
3Paksi SEPaksi SE2614661848H T T H T
4MTK BudapestMTK Budapest2612591041T H T B H
5Gyori ETOGyori ETO269107537H T H T H
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK26998-636T B H H B
7UjpestUjpest267109-831B H B H B
8Fehervar FCFehervar FC268612-630T H H H B
9ZalaegerszegZalaegerszeg267811-429H H B H T
10DebrecenDebrecen267514-726B B H T T
11Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC266614-1724H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE264913-1921H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X