Kristof Hinora rời sân và được thay thế bởi Milan Gyorfi.
![]() Kristof Papp (Kiến tạo: Szabolcs Mezei) 21 | |
![]() Attila Osvath 27 | |
![]() Peter Beke (Thay: Aboubakar Keita) 34 | |
![]() Nika Kvekveskiri 39 | |
![]() Kevin Horvath (Thay: Barna Toth) 60 | |
![]() Yurii Toma 61 | |
![]() Attila Osvath (Kiến tạo: Kevin Horvath) 66 | |
![]() Modou Lamin Marong (Thay: Zan Medved) 74 | |
![]() Janos Galambos (Thay: Szabolcs Mezei) 88 | |
![]() Milan Gyorfi (Thay: Kristof Hinora) 88 |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Nyiregyhaza Spartacus FC


Diễn biến Paksi SE vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Janos Galambos.
Zan Medved rời sân và được thay thế bởi Modou Lamin Marong.
Kevin Horvath đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Attila Osvath đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yurii Toma.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Kevin Horvath.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nika Kvekveskiri.
Aboubakar Keita rời sân và được thay thế bởi Peter Beke.

Thẻ vàng cho Attila Osvath.
Szabolcs Mezei đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Kristof Papp đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Paksi SE (3-4-1-2): Péter Szappanos (25), Balint Vecsei (5), Gabor Vas (12), Janos Szabo (30), Kristof Hinora (28), Szabolcs Mezei (26), Kristof Papp (21), Attila Osvath (11), Bence Otvos (23), Daniel Bode (13), Barna Toth (29)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-5-2): Balazs Toth (32), Attila Temesvari (15), Pavlos Correa (44), Ranko Jokic (3), Jaroslav Navratil (7), Aboubakar Keita (8), Yurii Toma (6), Nika Kvekveskiri (16), Barnabas Nagy (77), Dominik Nagy (14), Zan Medved (55)


Thay người | |||
60’ | Barna Toth Kevin Horvath | 34’ | Aboubakar Keita Peter Beke |
88’ | Kristof Hinora Milan Gyorfi | 74’ | Zan Medved Modou Lamin Marong |
88’ | Szabolcs Mezei Janos Galambos |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Kovacsik | Bela Csongor Fejer | ||
Roland Varga | Octavian Deaconu | ||
Zsolt Haraszti | Marton Eppel | ||
Milan Gyorfi | Barna Benczenleitner | ||
Norbert Konyves | Milan Kovacs | ||
Janos Galambos | Ognjen Radosevic | ||
Akos Kinyik | Peter Beke | ||
Gergo Gyurkits | Krisztian Keresztes | ||
Kevin Horvath | Modou Lamin Marong | ||
Oliver Tamas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại