Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Attila Osvath 2 | |
![]() Daniel Bode (Kiến tạo: Attila Osvath) 35 | |
![]() Philippe Rommens (Thay: Habib Maiga) 46 | |
![]() Saldanha (Thay: Kristoffer Zachariassen) 46 | |
![]() Cebrails Makreckis (Thay: Stefan Gartenmann) 46 | |
![]() Jozsef Windecker 54 | |
![]() Gabor Szalai 61 | |
![]() Kady Malinowski (Kiến tạo: Barnabas Varga) 62 | |
![]() Roland Varga (Thay: Szabolcs Mezei) 66 | |
![]() Barna Toth (Thay: Daniel Bode) 66 | |
![]() Barna Toth (Kiến tạo: Attila Osvath) 69 | |
![]() Eldar Civic (Thay: Gabor Szalai) 70 | |
![]() Barnabas Varga 72 | |
![]() Attila Osvath 79 | |
![]() Adama Traore 79 | |
![]() Adama Traore (Thay: Cristian Ramirez) 79 | |
![]() Gabor Vas (Thay: Erik Silye) 87 |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Ferencvaros


Diễn biến Paksi SE vs Ferencvaros
Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Gabor Vas.
Cristian Ramirez rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.

Thẻ vàng cho Attila Osvath.

Thẻ vàng cho Barnabas Varga.
Gabor Szalai rời sân và được thay thế bởi Eldar Civic.
Attila Osvath đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barna Toth đã ghi bàn!
Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Roland Varga.
Daniel Bode rời sân và được thay thế bởi Barna Toth.
Barnabas Varga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kady Malinowski đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gabor Szalai.

Thẻ vàng cho Jozsef Windecker.
Stefan Gartenmann rời sân và được thay thế bởi Cebrails Makreckis.
Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Saldanha.
Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Philippe Rommens.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Attila Osvath đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Bode đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Ferencvaros
Paksi SE (5-3-2): Adam Kovacsik (1), Erik Silye (14), Bence Otvos (23), Akos Kinyik (2), Bence Lenzser (24), Balint Vecsei (5), Kristof Papp (21), Jozsef Windecker (22), Szabolcs Mezei (26), Attila Osvath (11), Daniel Bode (13)
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Gabor Szalai (22), Cristian Ramirez (99), Mohammad Abu Fani (15), Habib Maiga (80), Tosin Kehinde (24), Kady (10), Kristoffer Zachariassen (16), Barnabás Varga (19)


Thay người | |||
66’ | Szabolcs Mezei Roland Varga | 46’ | Kristoffer Zachariassen Saldanha |
66’ | Daniel Bode Barna Toth | 46’ | Stefan Gartenmann Cebrail Makreckis |
87’ | Erik Silye Gabor Vas | 46’ | Habib Maiga Philippe Rommens |
70’ | Gabor Szalai Eldar Civic | ||
79’ | Cristian Ramirez Adama Traore |
Cầu thủ dự bị | |||
Roland Varga | Ádám Varga | ||
Barnabas Simon | Mats Knoester | ||
Milan Gyorfi | Mohamed Ali Ben Romdhane | ||
Gabor Vas | Saldanha | ||
David Zimonyi | Eldar Civic | ||
Krisztian Kovacs | Adama Traore | ||
Dominik Karoly Foldi | Endre Botka | ||
Barna Toth | Lorand Paszka | ||
Janos Szabo | Cebrail Makreckis | ||
Zsolt Gevay | Zsombor Gruber | ||
Isaac Pappoe | |||
Philippe Rommens |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -8 | 37 | T H H B H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -21 | 34 | T B T H T |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại