- Zsolt Haraszti19
- Daniel Bode (Thay: Balint Szabo)46
- Janos Szabo (Thay: Sinan Medgyes)46
- Janos Szabo56
- Jozsef Windecker (Thay: Balasz Balogh)62
- Mate Sajban (Thay: Oliver Tamas)62
- Richard Nagy (Thay: Zsolt Haraszti)78
- Martin Adam84
- Akos Kinyik90+2'
- Bence Lenzser90+4'
- Peter Zulj3
- Palko Dardai13
- Ruben Pinto34
- Alef62
- Kenan Kodro68
- Evandro (Thay: Ruben Pinto)69
- Nemanja Nikolic (Thay: Kenan Kodro)69
- Palko Dardai71
- Daniel Kovacs76
- Norbert Szendrei (Thay: Michael Luftner)78
- Istvan Kovacs (Thay: Palko Dardai)83
- Adrian Rus87
- Norbert Szendrei89
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Fehervar FC
số liệu thống kê
Paksi SE
Fehervar FC
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Fehervar FC
Paksi SE (3-5-2): Gergely Nagy (1), Oliver Tamas (5), Akos Kinyik (2), Bence Lenzser (24), Attila Osvath (11), Kristof Papp (21), Balint Szabo (27), Balasz Balogh (8), Sinan Medgyes (23), Zsolt Haraszti (10), Martin Adam (16)
Fehervar FC (4-5-1): Daniel Kovacs (1), Attila Fiola (5), Adrian Rus (4), Michael Luftner (26), Szilveszter Hangya (65), Loic Nego (11), Ruben Pinto (21), Alef (95), Peter Zulj (44), Palko Dardai (23), Kenan Kodro (19)
Paksi SE
3-5-2
1
Gergely Nagy
5
Oliver Tamas
2
Akos Kinyik
24
Bence Lenzser
11
Attila Osvath
21
Kristof Papp
27
Balint Szabo
8
Balasz Balogh
23
Sinan Medgyes
10
Zsolt Haraszti
16
Martin Adam
19
Kenan Kodro
23
Palko Dardai
44
Peter Zulj
95
Alef
21
Ruben Pinto
11
Loic Nego
65
Szilveszter Hangya
26
Michael Luftner
4
Adrian Rus
5
Attila Fiola
1
Daniel Kovacs
Fehervar FC
4-5-1
Thay người | |||
46’ | Sinan Medgyes Janos Szabo | 69’ | Kenan Kodro Nemanja Nikolic |
46’ | Balint Szabo Daniel Bode | 69’ | Ruben Pinto Evandro |
62’ | Oliver Tamas Mate Sajban | 78’ | Michael Luftner Norbert Szendrei |
62’ | Balasz Balogh Jozsef Windecker | 83’ | Palko Dardai Istvan Kovacs |
78’ | Zsolt Haraszti Richard Nagy |
Cầu thủ dự bị | |||
Janos Szabo | Adam Kovacsik | ||
Gergo Racz | Istvan Kovacs | ||
Mate Sajban | Norbert Szendrei | ||
Daniel Bode | Nemanja Nikolic | ||
Bence Kocsis | Evandro | ||
Barna Kesztyus | Lamin Jallow | ||
Nikolasz Kovacs | Krisztian Geresi | ||
Bence Petho | Funsho Bamgboye | ||
Richard Nagy | Oliver Dinnyes | ||
Jozsef Windecker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Europa Conference League
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvaros | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | B T H H T |
2 | Paksi SE | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | Puskas FC Academy | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | T T H H B |
4 | MTK Budapest | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T H B |
5 | Diosgyori VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | T B H T T |
6 | Ujpest | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | T T B H H |
7 | Fehervar FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T T H H H |
10 | Zalaegerszeg | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B H H T |
11 | Debrecen | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | -18 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại