![]() Barna Toth (Thay: Norbert Konyves) 34 | |
![]() (VAR check) 48 | |
![]() Bence Lenzser (Kiến tạo: Barna Toth) 56 | |
![]() Mario Simut (Thay: Ivan Milicevic) 57 | |
![]() Mario Simut 60 | |
![]() Szabolcs Mezei (Thay: Jozsef Windecker) 69 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Martin Adam) 69 | |
![]() Ivan Saponjic (Thay: Matyas Katona) 69 | |
![]() Bence Babos (Thay: Nicolas Stefanelli) 70 | |
![]() Bence Lenzser 80 | |
![]() Patrik Kovacs (Thay: Bogdan Melnyk) 83 | |
![]() Balasz Balogh (Thay: Bence Otvos) 86 | |
![]() Daniel Bode (Kiến tạo: Szabolcs Mezei) 90+2' |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Fehervar FC
số liệu thống kê

Paksi SE

Fehervar FC
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Fehervar FC
Paksi SE (5-3-2): Barnabas Simon (25), Attila Osvath (11), Bence Lenzser (24), Akos Kinyik (2), Balint Vecsei (5), Janos Szabo (30), Kristof Papp (21), Jozsef Windecker (22), Bence Otvos (23), Martin Ádám (7), Norbert Konyves (15)
Fehervar FC (3-4-3): Martin Dala (57), Andras Huszti (21), Zsolt Kalmar (13), Nikola Serafimov (31), Filip Holender (70), Bogdan Melnyk (8), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Matyas Katona (77), Nicolas Stefanelli (11), Milan Peto (99)

Paksi SE
5-3-2
25
Barnabas Simon
11
Attila Osvath
24
Bence Lenzser
2
Akos Kinyik
5
Balint Vecsei
30
Janos Szabo
21
Kristof Papp
22
Jozsef Windecker
23
Bence Otvos
7
Martin Ádám
15
Norbert Konyves
99
Milan Peto
11
Nicolas Stefanelli
77
Matyas Katona
7
Ivan Milicevic
4
Csaba Spandler
8
Bogdan Melnyk
70
Filip Holender
31
Nikola Serafimov
13
Zsolt Kalmar
21
Andras Huszti
57
Martin Dala

Fehervar FC
3-4-3
Thay người | |||
34’ | Norbert Konyves Barna Toth | 57’ | Ivan Milicevic Mario Simut |
69’ | Jozsef Windecker Szabolcs Mezei | 69’ | Matyas Katona Ivan Saponjic |
69’ | Martin Adam Daniel Bode | 70’ | Nicolas Stefanelli Bence Babos |
86’ | Bence Otvos Balazs Balogh | 83’ | Bogdan Melnyk Patrick Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Gyorfi | Sandro Kalandadze | ||
Gergo Gyurkits | Bence Babos | ||
Balazs Balogh | Botond Kemenes | ||
Barna Toth | Ivan Saponjic | ||
Kevin Horvath | Gergely Nagy | ||
Szabolcs Mezei | Matyas Kovacs | ||
Erik Silye | Bence Bedi | ||
Daniel Bode | Mario Simut | ||
Adam Kovacsik | Tamas Horvath | ||
Patrick Kovacs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại