![]() Ruben Pinto 21 | |
![]() Barnabas Varga 41 | |
![]() Jozsef Windecker 51 | |
![]() Ivan Petryak (Thay: Ruben Pinto) 61 | |
![]() Szilveszter Hangya (Thay: Marcel Heister) 61 | |
![]() Claudiu Bumba (Thay: Evgen Makarenko) 61 | |
![]() Kenan Kodro 68 | |
![]() Richard Nagy (Thay: Gabor Vas) 69 | |
![]() Attila Osvath (Thay: Lukacs Bole) 70 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Balint Szabo) 70 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Palko Dardai) 74 | |
![]() Kristof Papp (Thay: Zsolt Haraszti) 80 | |
![]() Szilveszter Hangya 86 | |
![]() Gergo Gyurkits (Thay: Jozsef Windecker) 87 | |
![]() Barnabas Varga 88 | |
![]() Richard Nagy 90+2' | |
![]() Attila Fiola 90+2' |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Fehervar FC
số liệu thống kê

Paksi SE

Fehervar FC
42 Kiểm soát bóng 58
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 15
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Fehervar FC
Paksi SE (3-4-2-1): Gergely Nagy (1), Gabor Vas (12), Tamas Kadar (14), Bence Lenzser (24), Lukacs Bole (9), Janos Szabo (30), Balazs Balogh (8), Jozsef Windecker (22), Balint Szabo (27), Zsolt Haraszti (10), Barnabas Varga (23)
Fehervar FC (3-4-2-1): Daniel Kovacs (1), Attila Fiola (5), Nikola Serafimov (31), Artem Shabanov (13), Marcel Heister (55), Ruben Pinto (21), Loic Nego (11), Yevhen Makarenko (8), Palko Dardai (23), Kenan Kodro (19), Budu Zivzivadze (9)

Paksi SE
3-4-2-1
1
Gergely Nagy
12
Gabor Vas
14
Tamas Kadar
24
Bence Lenzser
9
Lukacs Bole
30
Janos Szabo
8
Balazs Balogh
22
Jozsef Windecker
27
Balint Szabo
10
Zsolt Haraszti
23
Barnabas Varga
9
Budu Zivzivadze
19
Kenan Kodro
23
Palko Dardai
8
Yevhen Makarenko
11
Loic Nego
21
Ruben Pinto
55
Marcel Heister
13
Artem Shabanov
31
Nikola Serafimov
5
Attila Fiola
1
Daniel Kovacs

Fehervar FC
3-4-2-1
Thay người | |||
69’ | Gabor Vas Richard Nagy | 61’ | Ruben Pinto Ivan Petryak |
70’ | Lukacs Bole Attila Osvath | 61’ | Evgen Makarenko Claudiu Bumba |
70’ | Balint Szabo Mate Sajban | 61’ | Marcel Heister Szilveszter Hangya |
80’ | Zsolt Haraszti Kristof Papp | 74’ | Palko Dardai Funsho Ibrahim Bamgboye |
87’ | Jozsef Windecker Gergo Gyurkits |
Cầu thủ dự bị | |||
Gergo Racz | Peter Pokorny | ||
Akos Kinyik | Emil Rockov | ||
Richard Nagy | Ivan Petryak | ||
Norbert Szelpal | Stopira | ||
Kristof Papp | Michael Luftner | ||
Gergo Gyurkits | Zsolt Kojnok | ||
Bence Mate Kocsis | Claudiu Bumba | ||
Daniel Bode | Funsho Ibrahim Bamgboye | ||
Attila Osvath | Szilveszter Hangya | ||
Mate Sajban | |||
Zsolt Gevay | |||
Zalan Debreceni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại