Thẻ vàng cho Mohammed Rharsalla.
![]() Elton Acolatse (Kiến tạo: Bright Edomwonyi) 5 | |
![]() Bence Otvos 6 | |
![]() Daniel Bode 6 | |
![]() Daniel Bode (Kiến tạo: Balint Vecsei) 22 | |
![]() Bright Edomwonyi 30 | |
![]() Gabor Jurek (Kiến tạo: Bright Edomwonyi) 37 | |
![]() Daniel Bode (Kiến tạo: Szabolcs Mezei) 43 | |
![]() Bright Edomwonyi 49 | |
![]() Milan Gyorfi (Thay: Erik Silye) 60 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Agoston Benyei) 65 | |
![]() Barna Toth (Thay: Janos Szabo) 69 | |
![]() Sinisa Sanicanin (Kiến tạo: Gabor Jurek) 72 | |
![]() Argyris Kampetsis (Thay: Gabor Jurek) 73 | |
![]() Mohammed Rharsalla (Thay: Elton Acolatse) 74 | |
![]() Szabolcs Mezei 80 | |
![]() David Zimonyi (Thay: Jozsef Windecker) 83 | |
![]() Csaba Szatmari (Thay: Bright Edomwonyi) 84 | |
![]() Barna Toth (Kiến tạo: Milan Gyorfi) 85 | |
![]() Mohammed Rharsalla 90+2' |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Diosgyori VTK


Diễn biến Paksi SE vs Diosgyori VTK

Milan Gyorfi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barna Toth ghi bàn!
Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Csaba Szatmari.
Jozsef Windecker rời sân và được thay thế bởi David Zimonyi.

Thẻ vàng cho Szabolcs Mezei.
Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Mohammed Rharsalla.
Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Argyris Kampetsis.
Gabor Jurek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sinisa Sanicanin ghi bàn!
Janos Szabo rời sân và được thay thế bởi Barna Toth.
Agoston Benyei rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.
Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Milan Gyorfi.

Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Szabolcs Mezei đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Bode ghi bàn!
Bright Edomwonyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gabor Jurek ghi bàn!

V À A A O O O - Bright Edomwonyi ghi bàn!
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Diosgyori VTK
Paksi SE (5-4-1): Adam Kovacsik (1), Attila Osvath (11), Bence Otvos (23), Akos Kinyik (2), Janos Szabo (30), Erik Silye (14), Jozsef Windecker (22), Balint Vecsei (5), Szabolcs Mezei (26), Kristof Papp (21), Daniel Bode (13)
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Marco Lund (4), Sinisa Sanicanin (15), Gergo Holdampf (25), Elton Acolatse (17), Agoston Benyei (20), Bence Komlosi (16), Gabor Jurek (10), Bright Edomwonyi (34)


Thay người | |||
60’ | Erik Silye Milan Gyorfi | 65’ | Agoston Benyei Vladislav Klimovich |
69’ | Janos Szabo Barna Toth | 73’ | Gabor Jurek Argyris Kampetsis |
83’ | Jozsef Windecker David Zimonyi | 74’ | Elton Acolatse Mohammed Rharsalla |
84’ | Bright Edomwonyi Csaba Szatmari |
Cầu thủ dự bị | |||
Barnabas Simon | Csaba Szatmari | ||
Milan Gyorfi | Branislav Danilovic | ||
Balazs Balogh | Bence Bardos | ||
Gabor Vas | Marko Rakoniats | ||
David Zimonyi | Argyris Kampetsis | ||
Roland Varga | Vladislav Klimovich | ||
Kevin Horvath | Franchu | ||
Krisztian Kovacs | Valintino Adedokun | ||
Bence Lenzser | Balint Ferencsik | ||
Barna Toth | Zeteny Varga | ||
Zsolt Gevay | Mohammed Rharsalla | ||
Rudi Pozeg Vancas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -8 | 37 | T H H B H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -21 | 34 | T B T H T |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại