![]() Janos Szabo 11 | |
![]() Patrik Poor 29 | |
![]() Jozsef Varga 39 | |
![]() David Babunski 40 | |
![]() Dorian Babunski 46 | |
![]() David Babunski 53 | |
![]() Balint Szabo (Thay: Zsolt Gevay) 61 | |
![]() Norbert Szelpal (Thay: Janos Szabo) 62 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Bence Petho) 62 | |
![]() Bence Pavkovics 64 | |
![]() Balint Szabo 72 | |
![]() Richard Nagy (Thay: Balasz Balogh) 74 | |
![]() Agoston Benyei (Thay: David Babunski) 78 | |
![]() Patrick Tischler (Thay: Dorian Babunski) 83 | |
![]() Peter Barath 87 | |
![]() Nimrod Baranyai (Thay: Patrik Poor) 90 |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Debrecen
số liệu thống kê

Paksi SE

Debrecen
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Debrecen
Paksi SE (5-3-2): Gergely Nagy (1), Mate Sajban (7), Bence Lenzser (24), Zsolt Gevay (3), Janos Szabo (30), Sinan Medgyes (23), Jozsef Windecker (22), Zsolt Haraszti (10), Balasz Balogh (8), Bence Petho (29), Martin Adam (16)
Debrecen (4-3-3): Alex Hrabina (42), Patrik Poor (24), Sylvain Deslandes (4), Bence Pavkovics (5), Charleston dos Santos (96), David Babunski (8), Jozsef Varga (33), Peter Barath (77), Adam Bodi (27), Balazs Dzsudzsak (19), Dorian Babunski (23)

Paksi SE
5-3-2
1
Gergely Nagy
7
Mate Sajban
24
Bence Lenzser
3
Zsolt Gevay
30
Janos Szabo
23
Sinan Medgyes
22
Jozsef Windecker
10
Zsolt Haraszti
8
Balasz Balogh
29
Bence Petho
16
Martin Adam
23
Dorian Babunski
19
Balazs Dzsudzsak
27
Adam Bodi
77
Peter Barath
33
Jozsef Varga
8
David Babunski
96
Charleston dos Santos
5
Bence Pavkovics
4
Sylvain Deslandes
24
Patrik Poor
42
Alex Hrabina

Debrecen
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Zsolt Gevay Balint Szabo | 78’ | David Babunski Agoston Benyei |
62’ | Bence Petho Daniel Bode | 83’ | Dorian Babunski Patrick Tischler |
62’ | Janos Szabo Norbert Szelpal | 90’ | Patrik Poor Nimrod Baranyai |
74’ | Balasz Balogh Richard Nagy |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Nagy | Bence Sos | ||
Balint Szabo | Tomas Kosicky | ||
Nikolasz Kovacs | Roland Ugrai | ||
Barna Kesztyus | Attila Szujo | ||
Daniel Bode | Agoston Benyei | ||
Norbert Szelpal | Dominik Soltesz | ||
Oliver Tamas | Zsombor Bevardi | ||
Gergo Racz | Patrick Tischler | ||
Balazs Racz | |||
Nimrod Baranyai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại