![]() Robi Saarma 7 | |
![]() Karl Orren 9 | |
![]() Artjom Jermachenko 13 | |
![]() Sander Alex Liit 17 | |
![]() Abdoulie Ceesay 45+1' | |
![]() Andre Frolov (Thay: Dimitri Jepihhin) 46 | |
![]() Thomas Agyepong (Thay: Mouhamed Gueye) 46 | |
![]() Milan Delevic 49 | |
![]() Andero Kivi (Thay: Oliver Rass) 53 | |
![]() Siim Aer (Thay: Karl Rudolf Oigus) 64 | |
![]() Anton Volossatov 64 | |
![]() Gleb Pevtsov (Thay: Andero Kivi) 71 | |
![]() Kristofer Piht (Thay: Mechini Gomis) 78 | |
![]() Daniel Luts (Thay: Robi Saarma) 78 | |
![]() Oskar Hoim 82 | |
![]() Gerdo Juhkam (Thay: Abdoulie Ceesay) 87 |
Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs FC Kuressaare
số liệu thống kê

Paide Linnameeskond

FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Paide Linnameeskond
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FC Kuressaare
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại