![]() Stefan Panic 11 | |
![]() Onni Valakari (Kiến tạo: Jairo) 19 | |
![]() Josef Kvida 37 | |
![]() Josef Kvida 39 | |
![]() Kiko 45+2' | |
![]() Jordi Gomez (Kiến tạo: Kiko) 90+6' |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Omonia Nicosia
số liệu thống kê

Pafos FC

Omonia Nicosia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 18
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
46’ | Magomedkhabib Abdusalamov Jeisson Palacios | 78’ | Andreas Savva Panayiotis Zachariou |
72’ | Navarone Foor Franko Kovacevic | 83’ | Panayiotis Zachariou Andreas Savva |
80’ | Jairo Kevin Berigaud | ||
89’ | Joao Aurelio Alexandros Michail |
Cầu thủ dự bị | |||
Douglas | Kacper Chorazka | ||
Kyriakos Antoniou | Paris Psaltis | ||
Franko Kovacevic | Hector Yuste | ||
Kevin Berigaud | Charalambos Charalambous | ||
Edgar Babayan | Andreas Asimenos | ||
Alexandros Michail | Andreas Savva | ||
Jason Puncheon | Charalampos Kyriakidis | ||
Jeisson Palacios | Panayiotis Zachariou | ||
Daniel Antosch | Iakovos Laos | ||
Evgenios Petrou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại