- Matias Melluso24
- Jairo38
- Onni Valakari (Thay: Petar Bockaj)55
- Bruno Felipe (Thay: Patrick Twumasi)55
- Jaja (Thay: Pepe)66
- Diogo Dall'Igna (Thay: Jordan Ikoko)87
- Richard Ofori34
- Danny Bejarano46
- Pa Konate (Thay: Richard Ofori)46
- Niko Datkovic (Thay: Fjorin Durmishaj)46
- Manuel Guanini47
- Victor Fernandez (Thay: Giorgos Papageorghiou)57
- Kialy Abdoul Kone (Thay: Luciano Narsingh)63
- Rangelo Janga66
- Antonis Katsiaris (Thay: Danny Bejarano)83
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Nea Salamis
số liệu thống kê
Pafos FC
Nea Salamis
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 12
37 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Nea Salamis
Thay người | |||
55’ | Patrick Twumasi Bruno | 46’ | Richard Ofori Pa Konate |
55’ | Petar Bockaj Onni Valakari | 46’ | Fjorin Durmishaj Niko Datkovic |
66’ | Pepe Jaja | 57’ | Giorgos Papageorghiou Victor Fernandez |
87’ | Jordan Ikoko Diogo Dall'Igna | 63’ | Luciano Narsingh Kialy Abdoul Kone |
83’ | Danny Bejarano Antonis Katsiaris |
Cầu thủ dự bị | |||
Renato Josipovic | Pa Konate | ||
Anthony Contreras | Dimitrios Spyridakis | ||
Magomedkhabib Abdusalamov | Osman Koroma | ||
Mamadou Kane | Michalis Christodoulou | ||
Diogo Dall'Igna | Nemanja Kuzmanovic | ||
Alexandros Michail | Giorgos Viktoros | ||
Bruno | Niko Datkovic | ||
Onni Valakari | Victor Fernandez | ||
Jaja | Kialy Abdoul Kone | ||
David Goldar | Titos Prokopiou | ||
Antonis Katsiaris | |||
Anastasios Kissas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 10 | 9 | 1 | 0 | 21 | 28 | T T T T T |
2 | Aris Limassol | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T B T |
3 | APOEL Nicosia | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 20 | B T T H T |
4 | Omonia Nicosia | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | B B T H T |
5 | Larnaca | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | T T H T H |
6 | Apollon Limassol | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | B T T H B |
7 | AEL Limassol | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | T T H B B |
8 | Ethnikos Achnas | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B B H T T |
9 | Anorthosis | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | T B B T B |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | T B B B H |
11 | Omonia Aradippou | 10 | 2 | 2 | 6 | -13 | 8 | T B B B B |
12 | Enosis Paralimni | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B T H B H |
13 | Nea Salamis | 10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 | B B B T H |
14 | Omonia 29 Maiou | 10 | 0 | 3 | 7 | -9 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại