Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 45 | |
![]() Joao Correia (Thay: Ivan Sunjic) 46 | |
![]() Jaja (Thay: Mislav Orsic) 57 | |
![]() Pablo Gonzalez (Thay: Stefan Ashkovski) 58 | |
![]() Julian Bonetto (Thay: Paris Psaltis) 58 | |
![]() Marios Pechlivanis 62 | |
![]() Kostas Pileas (Thay: Ken Sema) 81 | |
![]() Emmanuel Lomotey (Thay: Panagiotis Panagiotou) 85 | |
![]() Nicolae Milinceanu (Thay: Breno) 89 | |
![]() Konstantinos Ilia (Thay: Jalil Saadi) 89 |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Ethnikos Achnas


Diễn biến Pafos FC vs Ethnikos Achnas
Jalil Saadi rời sân và anh được thay thế bởi Konstantinos Ilia.
Breno rời sân và anh được thay thế bởi Nicolae Milinceanu.
Panagiotis Panagiotou rời sân và anh được thay thế bởi Emmanuel Lomotey.
Ken Sema rời sân và anh được thay thế bởi Kostas Pileas.

Thẻ vàng cho Marios Pechlivanis.
Paris Psaltis rời sân và được thay thế bởi Julian Bonetto.
Stefan Ashkovski rời sân và được thay thế bởi Pablo Gonzalez.
Mislav Orsic rời sân và được thay thế bởi Jaja.
Ivan Sunjic rời sân và được thay thế bởi Joao Correia.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Ethnikos Achnas
Pafos FC (4-2-3-1): Neophytos Michael (93), Bruno (7), Zvonimir Sarlija (21), Mehdi Boukamir (32), Ken Sema (12), Mateo Tanlongo (16), Ivan Sunjic (26), Muamer Tankovic (22), Vlad Dragomir (30), Mislav Orsic (17), Anderson (33)
Ethnikos Achnas (3-4-3): Lucas Flores (40), Panagiotis Panagiotou (16), Georgios Angelopoulos (80), Richard Ofori (37), Paris Psaltis (24), Patryk Lipski (8), Jalil Saadi (25), Stefan Ashkovski (15), Breno (98), Nicolas Andereggen (33), Marios Pechlivanis (10)


Thay người | |||
46’ | Ivan Sunjic Joao Correia | 58’ | Paris Psaltis Julian Bonetto |
57’ | Mislav Orsic Jaja | 58’ | Stefan Ashkovski Pablo Gonzalez Suarez |
81’ | Ken Sema Kostas Pileas | 85’ | Panagiotis Panagiotou Emmanuel Lomotey |
89’ | Jalil Saadi Konstantinos Ilia | ||
89’ | Breno Nicolae Milinceanu |
Cầu thủ dự bị | |||
Athanasios Papadoudis | Martin Bogatinov | ||
Kostas Pileas | Michalis Papastylianou | ||
Ivica Ivušić | Konstantinos Ilia | ||
Domingos Quina | Artur Sobiech | ||
Jairo | Julian Bonetto | ||
Jaja | Emmanuel Lomotey | ||
Jonathan Silva | Pablo Gonzalez Suarez | ||
Marios Ilia | Nikita Roman Dubov | ||
Joao Correia | Ruben Hernandez | ||
Nicolae Milinceanu | |||
Marios Peratikos | |||
Dimitrianos Tzouliou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại