![]() Dejan Drazic 10 | |
![]() Petar Bockaj 11 | |
![]() Emmanuel Lomotey 29 | |
![]() Jairo 35 | |
![]() Enzo Cabrera 37 | |
![]() Onni Valakari 47 | |
![]() Marios Peratikos 58 | |
![]() Muamer Tankovic 59 | |
![]() Pepe (Thay: Onni Valakari) 72 | |
![]() Jaja (Thay: Petar Bockaj) 72 | |
![]() Dimitris Christofi (Thay: Marios Elia) 73 | |
![]() Nicolas Mezquida (Thay: Marios Pechlivanis) 73 | |
![]() Marios Stylianou (Thay: Giorgos Nicolas Angelopoulos) 73 | |
![]() Dejan Drazic 76 | |
![]() Konstantinos Ilia (Thay: Dejan Drazic) 83 | |
![]() (Pen) Muamer Tankovic 89 | |
![]() Nikolaos Ioannidis (Thay: Thomas Nikolaou) 89 | |
![]() Anthony Contreras 90 | |
![]() Anthony Contreras (Thay: Jairo) 90 | |
![]() Anthony Contreras 90+3' |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Ethnikos Achnas
số liệu thống kê

Pafos FC

Ethnikos Achnas
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 15
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Ethnikos Achnas
Thay người | |||
72’ | Onni Valakari Pepe | 73’ | Giorgos Nicolas Angelopoulos Marios Stylianou |
72’ | Petar Bockaj Jaja | 73’ | Marios Pechlivanis Nicolas Mezquida |
90’ | Jairo Anthony Contreras | 73’ | Marios Elia Dimitris Christofi |
83’ | Dejan Drazic Konstantinos Ilia |
Cầu thủ dự bị | |||
Renato Josipovic | Dusan Markovic | ||
Pepe | Martin Bogatinov | ||
Mamadou Kane | Marios Stylianou | ||
Alexandros Michail | Diego Eugenio Becker | ||
Anthony Contreras | Konstantinos Ilia | ||
Patrick Twumasi | Nicolas Mezquida | ||
Magomedkhabib Abdusalamov | Petros Ioannou | ||
Jaja | Thomas Nicolaou | ||
Diogo Dall'Igna | Panagiotis Artymatas | ||
Dimitris Christofi | |||
Nikos Ioannidis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại