Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pafos FC vs Astana hôm nay 08-11-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 08/11

Kết thúc

Pafos FC

Pafos FC

1 : 0

Astana

Astana

Hiệp một: 0-0
T6, 00:45 08/11/2024
Vòng bảng - Europa Conference League
Alphamega Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jaja (Thay: Domingos Quina)57
  • Jaja (Thay: Quina)57
  • Joao Correia (Thay: Jonathan Cristian Silva)68
  • Anderson (Thay: Bruno Felipe)68
  • Anderson (Kiến tạo: Jaja)87
  • Moustapha Name (Thay: Jairo)90
  • Islambek Kuat42
  • Mukhammejan Seisen52
  • Alexandr Zarutskiy (Thay: Stanislav Basmanov)88
  • Nurali Zhaksylyk (Thay: Stanislav Basmanov)88
  • Batyrkhan Mustafin (Thay: Ramazan Karimov)90

Thống kê trận đấu Pafos FC vs Astana

số liệu thống kê
Pafos FC
Pafos FC
Astana
Astana
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 0
12 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pafos FC vs Astana

Pafos FC (4-3-3): Ivica Ivušić (1), Bruno (7), Derrick Luckassen (23), David Goldar (5), Jonathan Silva (19), Vlad Dragomir (30), Ivan Sunjic (26), Domingos Quina (8), Pepe (88), Jairo (10), Muamer Tankovic (22)

Astana (4-4-1-1): Mukhammejan Seisen (74), Abzal Beysebekov (15), Aleksandr Marochkin (22), Marat Bystrov (4), Timur Dosmagambetov (27), Stanislav Basmanov (72), Islambek Kuat (8), Barnes Osei (19), Elkhan Astanov (21), Nnamdi Ahanonu (11), Ramazan Karimov (81)

Pafos FC
Pafos FC
4-3-3
1
Ivica Ivušić
7
Bruno
23
Derrick Luckassen
5
David Goldar
19
Jonathan Silva
30
Vlad Dragomir
26
Ivan Sunjic
8
Domingos Quina
88
Pepe
10
Jairo
22
Muamer Tankovic
81
Ramazan Karimov
11
Nnamdi Ahanonu
21
Elkhan Astanov
19
Barnes Osei
8
Islambek Kuat
72
Stanislav Basmanov
27
Timur Dosmagambetov
4
Marat Bystrov
22
Aleksandr Marochkin
15
Abzal Beysebekov
74
Mukhammejan Seisen
Astana
Astana
4-4-1-1
Thay người
57’
Quina
Jaja
88’
Stanislav Basmanov
Nurali Zhaksylyk
68’
Bruno Felipe
Anderson
90’
Ramazan Karimov
Batyrkhan Mustafin
68’
Jonathan Cristian Silva
Joao Correia
90’
Jairo
Moustapha Name
Cầu thủ dự bị
Panagiotis Theodoulou
Aleksandr Zarutskiy
Neophytos Michael
Maxim Mamontov
Kostas Pileas
Timur Tokenov
Leo Natel
Andrey Berezutskiy
Moustapha Name
Sanzhar Anuarov
Anderson
Batyrkhan Mustafin
Joao Correia
Nurali Zhaksylyk
Jaja
Rafael
Marios Ilia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Pafos FC

VĐQG Cyprus
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Cyprus
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
VĐQG Cyprus
06/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Cyprus
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Astana

VĐQG Kazakhstan
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Kazakhstan
03/11 - 2024
30/10 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024
H1: 2-0
Europa Conference League
25/10 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Kazakhstan
20/10 - 2024
16/10 - 2024
Europa Conference League
03/10 - 2024
VĐQG Kazakhstan
29/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea3300139
2Legia WarszawaLegia Warszawa330089
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok330069
4Rapid WienRapid Wien330059
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes330049
6FC HeidenheimFC Heidenheim330049
7Shamrock RoversShamrock Rovers321047
8FiorentinaFiorentina320136
9Pafos FCPafos FC320136
10Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana320136
11LuganoLugano320116
12HeartsHearts320116
13GentGent320106
14Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik320106
15Cercle BruggeCercle Brugge311124
16DjurgaardenDjurgaarden311104
17APOEL NicosiaAPOEL Nicosia311104
18Real BetisReal Betis311104
19Borac Banja LukaBorac Banja Luka3111-14
20NK CeljeNK Celje310213
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia310213
22MoldeMolde3102-13
23TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3102-13
24TNSTNS3102-13
25AstanaAstana3102-23
26HJK HelsinkiHJK Helsinki3102-43
27St. GallenSt. Gallen3102-53
28FC NoahFC Noah3102-73
29FC CopenhagenFC Copenhagen3021-12
30LASKLASK3021-22
31PanathinaikosPanathinaikos3012-41
32Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3012-51
33Mlada BoleslavMlada Boleslav3003-40
34Dinamo MinskDinamo Minsk3003-60
35LarneLarne3003-70
36CS PetrocubCS Petrocub3003-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X