![]() Jason Puncheon 30 | |
![]() (Pen) Daniel Sikorski 31 | |
![]() Talys Oliveira (Thay: Deni Hocko) 48 | |
![]() Hamadi Al Ghaddioui (Thay: Joao Aurelio) 48 | |
![]() Warren Shavy (Thay: Istvan Bognar) 48 | |
![]() Morgan Brown 50 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Matija Spoljaric) 56 | |
![]() Gabriel Simion (Thay: Morgan Brown) 61 | |
![]() Hamadi Al Ghaddioui 75 | |
![]() Nikolas Mattheou (Thay: Daniel Sikorski) 77 | |
![]() Alex Moucketou-Moussounda (Thay: Facundo Roncaglia) 77 | |
![]() Facundo Roncaglia 80 | |
![]() Douglas (Thay: Navarone Foor) 80 | |
![]() Stefan Panic 81 | |
![]() Alex Moucketou-Moussounda 90 |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Pafos FC

Aris Limassol
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Aris Limassol
Thay người | |||
48’ | Joao Aurelio Hamadi Al Ghaddioui | 48’ | Istvan Bognar Warren Shavy |
48’ | Deni Hocko Talys Oliveira | 56’ | Matija Spoljaric Mariusz Stepinski |
80’ | Navarone Foor Douglas | 61’ | Morgan Brown Gabriel Simion |
77’ | Facundo Roncaglia Alex Moucketou-Moussounda | ||
77’ | Daniel Sikorski Nikolas Mattheou |
Cầu thủ dự bị | |||
Douglas | Kristis Andreou | ||
Franko Kovacevic | Alex Moucketou-Moussounda | ||
Magomedkhabib Abdusalamov | Michalis Papastylianou | ||
Gerasimos Fylaktou | Ellinas Sofroniou | ||
Hamadi Al Ghaddioui | Warren Shavy | ||
Alexandros Michail | Gabriel Simion | ||
Talys Oliveira | Amtonis Eleftheriou | ||
Evgenios Petrou | Nikolas Mattheou | ||
Daniel Antosch | Theodoros Iosifidis | ||
Vlad Dragomir | Osman Koroma | ||
Martin Pajic | Mariusz Stepinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại